(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flattened
B1

flattened

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị làm phẳng đã được làm phẳng xẹp giảm mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flattened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'flatten': được làm hoặc trở nên phẳng hoặc bằng phẳng hơn.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'flatten': made or become flat or flatter.

Ví dụ Thực tế với 'Flattened'

  • "The dough was flattened before being rolled out."

    "Bột đã được làm phẳng trước khi cán ra."

  • "The car tyre was flattened after running over a nail."

    "Lốp xe ô tô bị xẹp sau khi cán phải đinh."

  • "The company's profits were flattened by the recession."

    "Lợi nhuận của công ty bị giảm mạnh do suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flattened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compressed(bị nén)
levelled(bằng phẳng)
evened(làm đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

raised(nâng lên)
bulged(phồng lên)

Từ liên quan (Related Words)

pancake(bánh kếp)
road roller(xe lu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flattened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ phân từ của động từ 'flatten', thường được dùng trong các thì hoàn thành hoặc bị động. Nó miêu tả trạng thái hoặc kết quả của việc làm cho cái gì đó trở nên phẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flattened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)