flattened
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flattened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'flatten': được làm hoặc trở nên phẳng hoặc bằng phẳng hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Flattened'
-
"The dough was flattened before being rolled out."
"Bột đã được làm phẳng trước khi cán ra."
-
"The car tyre was flattened after running over a nail."
"Lốp xe ô tô bị xẹp sau khi cán phải đinh."
-
"The company's profits were flattened by the recession."
"Lợi nhuận của công ty bị giảm mạnh do suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flattened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flatten
- Adjective: flat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flattened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ phân từ của động từ 'flatten', thường được dùng trong các thì hoàn thành hoặc bị động. Nó miêu tả trạng thái hoặc kết quả của việc làm cho cái gì đó trở nên phẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flattened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.