(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flatter
B1

flatter

động từ

Nghĩa tiếng Việt

nịnh hót tâng bốc xu nịnh tôn dáng làm đẹp hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flatter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tâng bốc, nịnh hót ai đó một cách quá mức hoặc không chân thành, đặc biệt là để đạt được sự ưu ái của họ.

Definition (English Meaning)

To praise someone excessively or insincerely, especially in order to gain their favor.

Ví dụ Thực tế với 'Flatter'

  • "He flattered her into accepting the job offer."

    "Anh ta đã tâng bốc cô ấy để cô ấy chấp nhận lời mời làm việc."

  • "Are you trying to flatter me?"

    "Bạn đang cố gắng nịnh tôi phải không?"

  • "The lighting in this room is very flattering."

    "Ánh sáng trong phòng này rất tôn da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flatter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Flatter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flatter' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo và lợi dụng trong lời khen. Nó khác với 'compliment' (khen ngợi) vì 'compliment' thường chân thành và không có mục đích vụ lợi. 'Praise' (ca ngợi) là một từ rộng hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

* flatter someone into doing something: tâng bốc ai đó để họ làm gì.
* flatter someone with something: tâng bốc ai đó bằng điều gì (lời khen, quà tặng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flatter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)