extravagance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extravagance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoang phí, sự xa hoa, sự lãng phí quá mức; sự thái quá, sự vượt quá giới hạn cần thiết.
Definition (English Meaning)
The quality of exceeding the bounds of reason or necessity; lack of moderation in spending money or using resources.
Ví dụ Thực tế với 'Extravagance'
-
"The extravagance of their lifestyle shocked many people."
"Sự xa hoa trong lối sống của họ đã làm nhiều người sốc."
-
"The country can no longer afford such extravagance."
"Đất nước không còn khả năng chi trả cho sự xa hoa như vậy nữa."
-
"His extravagance led him into debt."
"Sự hoang phí của anh ta đã dẫn đến nợ nần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extravagance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extravagance
- Adjective: extravagant
- Adverb: extravagantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extravagance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extravagance' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chi tiêu hoặc sử dụng một cách không cần thiết, vượt quá khả năng hoặc nhu cầu thực tế. Nó khác với 'luxury' (sự xa xỉ) ở chỗ 'luxury' đơn thuần chỉ sự sang trọng, đắt tiền, còn 'extravagance' nhấn mạnh sự không cần thiết và thường là lãng phí. So với 'wastefulness', 'extravagance' có thể bao hàm ý định tận hưởng, trong khi 'wastefulness' chỉ đơn thuần là sự lãng phí, không nhất thiết có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'extravagance of' để chỉ sự hoang phí của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the extravagance of his lifestyle'). Sử dụng 'extravagance in' để chỉ sự hoang phí trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'extravagance in spending').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extravagance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she knew it was an extravagance, she bought the diamond necklace because it made her feel confident.
|
Mặc dù cô ấy biết đó là một sự phung phí, cô ấy vẫn mua chiếc vòng cổ kim cương vì nó khiến cô ấy cảm thấy tự tin. |
| Phủ định |
Unless you control your spending, your extravagance will lead to financial ruin.
|
Trừ khi bạn kiểm soát chi tiêu của mình, sự phung phí của bạn sẽ dẫn đến sự suy sụp tài chính. |
| Nghi vấn |
Even though they are rich, is their lifestyle an extravagance that they cannot sustain?
|
Mặc dù họ giàu có, liệu lối sống của họ có phải là một sự phung phí mà họ không thể duy trì? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she spends so extravagantly is known to everyone.
|
Việc cô ấy tiêu xài hoang phí như vậy ai cũng biết. |
| Phủ định |
Whether he acknowledges his extravagance is doubtful.
|
Việc anh ấy thừa nhận sự hoang phí của mình là điều đáng nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Why they tolerated such extravagance is a mystery.
|
Tại sao họ lại dung túng cho sự hoang phí như vậy là một điều bí ẩn. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spends extravagantly on clothes every month.
|
Cô ấy tiêu xài hoang phí vào quần áo mỗi tháng. |
| Phủ định |
They do not consider his generosity an extravagance.
|
Họ không coi sự hào phóng của anh ấy là sự lãng phí. |
| Nghi vấn |
Did he live an extravagant lifestyle during his youth?
|
Có phải anh ấy đã sống một lối sống xa hoa thời trẻ không? |