(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhibitionism
C1

exhibitionism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng phô dâm thói phô dâm bệnh phô dâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhibitionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thôi thúc, cưỡng bức phải phô bày bộ phận sinh dục của mình cho một người lạ không nghi ngờ gì.

Definition (English Meaning)

The compulsion to expose one's genitals to an unsuspecting stranger.

Ví dụ Thực tế với 'Exhibitionism'

  • "He was arrested for exhibitionism after exposing himself in the park."

    "Anh ta đã bị bắt vì tội phô dâm sau khi phơi bày bản thân trong công viên."

  • "Exhibitionism is a type of paraphilia."

    "Chứng phô dâm là một loại lệch lạc tình dục."

  • "Therapy can help individuals struggling with exhibitionism."

    "Liệu pháp có thể giúp những cá nhân đang vật lộn với chứng phô dâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhibitionism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exhibitionism
  • Adjective: exhibitionistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modesty(sự скромност (tiếng Nga - sự скромност))
shyness(sự ngại ngùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Psychiatry Sexology

Ghi chú Cách dùng 'Exhibitionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exhibitionism là một rối loạn tâm thần liên quan đến việc đạt được sự kích thích tình dục bằng cách phô bày bộ phận sinh dục ở nơi công cộng. Nó thường được coi là một hình thức lệch lạc tình dục. Hành vi này thường không bao gồm việc tiếp xúc thể xác hoặc ý định gây hại cho người khác. Cần phân biệt exhibitionism (rối loạn) với hành vi phô trương đơn thuần vì mục đích thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự tự tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với giới từ 'of' khi nói về các biểu hiện của exhibitionism (ví dụ: 'an act of exhibitionism')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhibitionism'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His actions were driven by a clear motive: exhibitionism.
Hành động của anh ta được thúc đẩy bởi một động cơ rõ ràng: chủ nghĩa phô trương.
Phủ định
That wasn't art; it was simply exhibitionism.
Đó không phải là nghệ thuật; nó chỉ đơn giản là sự phô trương.
Nghi vấn
Is that considered performance art, or is it just exhibitionism?
Đó có được coi là nghệ thuật trình diễn, hay nó chỉ là sự phô trương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)