transitory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transitory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tồn tại vĩnh viễn; kéo dài trong một thời gian ngắn.
Definition (English Meaning)
Not permanent; lasting a short time.
Ví dụ Thực tế với 'Transitory'
-
"The feeling of joy after winning the lottery was transitory."
"Cảm giác vui sướng sau khi trúng số chỉ là thoáng qua."
-
"The company's success was transitory, as they quickly lost market share."
"Sự thành công của công ty chỉ là nhất thời, vì họ đã nhanh chóng mất thị phần."
-
"Life is a transitory experience."
"Cuộc sống là một trải nghiệm thoáng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transitory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transitory
- Adverb: transitorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transitory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transitory' thường được sử dụng để mô tả những thứ tạm thời, chóng qua, hoặc có tính chất nhất thời. Nó nhấn mạnh sự ngắn ngủi và không ổn định của sự tồn tại. Khác với 'temporary' (tạm thời), 'transitory' thường mang ý nghĩa thoáng qua và khó nắm bắt hơn. So với 'ephemeral' (phù du), 'transitory' ít nhấn mạnh vào vẻ đẹp mong manh và sự biến mất nhanh chóng, mà tập trung vào thời gian tồn tại ngắn ngủi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' với 'transitory', thường để chỉ một trạng thái hoặc tình huống nhất thời: 'Life is transitory in nature.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transitory'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience love is to understand its transitory nature.
|
Trải nghiệm tình yêu là hiểu được bản chất phù du của nó. |
| Phủ định |
It is important not to believe that happiness is transitorily achieved; it requires continuous effort.
|
Điều quan trọng là không tin rằng hạnh phúc đạt được một cách nhất thời; nó đòi hỏi nỗ lực liên tục. |
| Nghi vấn |
Is it wise to invest heavily in something known to be transitorily popular?
|
Có khôn ngoan không khi đầu tư mạnh vào một thứ được biết là chỉ phổ biến nhất thời? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their happiness felt transitorily intense during the celebration.
|
Hạnh phúc của họ dường như mãnh liệt một cách nhất thời trong suốt buổi lễ. |
| Phủ định |
None of his relationships were transitory; he valued long-term connections.
|
Không có mối quan hệ nào của anh ấy là nhất thời; anh ấy coi trọng những kết nối lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is this just a transitory phase, or will these feelings last?
|
Đây chỉ là một giai đoạn nhất thời hay những cảm xúc này sẽ kéo dài? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew her feelings were so transitory, I wouldn't have invested so much emotionally.
|
Nếu tôi biết cảm xúc của cô ấy thoáng qua như vậy, tôi đã không đầu tư quá nhiều tình cảm. |
| Phủ định |
If life weren't so transitorily beautiful, we wouldn't cherish every moment.
|
Nếu cuộc sống không đẹp thoáng qua như vậy, chúng ta sẽ không trân trọng từng khoảnh khắc. |
| Nghi vấn |
Would you be so quick to judge if your own successes were more transitory?
|
Bạn có vội vàng phán xét như vậy không nếu thành công của chính bạn chỉ là thoáng qua? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be aware of the transitorily nature of fame.
|
Hãy nhận thức được bản chất phù du của sự nổi tiếng. |
| Phủ định |
Don't assume that the feeling is transitory; address it properly.
|
Đừng cho rằng cảm giác là thoáng qua; hãy giải quyết nó một cách thích hợp. |
| Nghi vấn |
Do consider how transitory feelings are before committing to something.
|
Hãy xem xét những cảm xúc nhất thời trước khi cam kết điều gì đó. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His fame was transitory, lasting only a few months.
|
Sự nổi tiếng của anh ấy chỉ là thoáng qua, kéo dài chỉ vài tháng. |
| Phủ định |
The artist's success was not transitorily achieved; it was the result of years of dedication.
|
Sự thành công của người nghệ sĩ không phải đạt được một cách phù du; đó là kết quả của nhiều năm cống hiến. |
| Nghi vấn |
Why is the beauty of cherry blossoms so transitory?
|
Tại sao vẻ đẹp của hoa anh đào lại thoáng qua như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The feeling of happiness is transitory.
|
Cảm giác hạnh phúc là phù du. |
| Phủ định |
Is this feeling not transitory?
|
Cảm giác này không phải là phù du sao? |
| Nghi vấn |
Is life transitory?
|
Cuộc sống có phù du không? |