(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evanescent
C1

evanescent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phù du mong manh chóng tàn hữu hạn nhanh chóng biến mất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evanescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhanh chóng biến mất khỏi tầm nhìn, trí nhớ hoặc sự tồn tại; chóng phai tàn hoặc biến mất.

Definition (English Meaning)

Soon passing out of sight, memory, or existence; quickly fading or disappearing.

Ví dụ Thực tế với 'Evanescent'

  • "The beauty of the sunset was evanescent, lasting only a few minutes."

    "Vẻ đẹp của hoàng hôn thật phù du, chỉ kéo dài vài phút."

  • "The memory of that summer was now just an evanescent dream."

    "Ký ức về mùa hè đó giờ chỉ còn là một giấc mơ phù du."

  • "Her joy was evanescent, quickly replaced by sadness."

    "Niềm vui của cô ấy thật mong manh, nhanh chóng bị thay thế bởi nỗi buồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evanescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: evanescent
  • Adverb: evanescently (hiếm khi dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent(vĩnh viễn)
lasting(bền vững, lâu dài)
enduring(chịu đựng, kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Evanescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evanescent' thường được dùng để mô tả những điều đẹp đẽ nhưng tồn tại ngắn ngủi, hoặc những cảm xúc thoáng qua. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn học, thơ ca và các bài viết triết học. So với các từ đồng nghĩa như 'transient' hay 'fleeting', 'evanescent' nhấn mạnh vào sự biến mất hoàn toàn và nhanh chóng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', nó thường mô tả bản chất phù du của điều gì đó (ví dụ: 'evanescent of time'). Khi đi với 'in', nó thường mô tả một trải nghiệm hoặc cảm xúc phù du (ví dụ: 'evanescent in nature').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evanescent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beauty, which was so evanescent, reminded her of the fleeting nature of life.
Vẻ đẹp, thứ mà rất chóng tàn, đã nhắc nhở cô ấy về bản chất phù du của cuộc sống.
Phủ định
The artist, whose fame was not evanescent, continued to be celebrated for decades.
Người nghệ sĩ, người mà danh tiếng không hề phù du, tiếp tục được ca ngợi trong nhiều thập kỷ.
Nghi vấn
Is it true that youth, which is considered an evanescent stage, is often filled with the most vibrant memories?
Có đúng là tuổi trẻ, thứ được coi là một giai đoạn phù du, thường chứa đựng những kỷ niệm sống động nhất không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beauty of cherry blossoms, so fleeting and delicate, is truly evanescent, a reminder of life's ephemeral nature.
Vẻ đẹp của hoa anh đào, quá ngắn ngủi và mong manh, thực sự là phù du, một lời nhắc nhở về bản chất phù du của cuộc sống.
Phủ định
Her anger, though intense at first, was not evanescent, but rather, it lingered for days, poisoning her thoughts.
Cơn giận của cô ấy, mặc dù lúc đầu rất dữ dội, nhưng không hề chóng phai, mà ngược lại, nó kéo dài nhiều ngày, làm ô nhiễm suy nghĩ của cô ấy.
Nghi vấn
Is it not true, my friend, that all earthly pleasures, no matter how grand, are ultimately evanescent?
Có phải sự thật không, bạn của tôi, rằng tất cả những thú vui trần tục, dù có lớn lao đến đâu, cuối cùng đều phù du?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a soap bubble is blown, its beauty is evanescent.
Nếu một bong bóng xà phòng được thổi lên, vẻ đẹp của nó sẽ chóng tàn.
Phủ định
If you don't capture the moment, its feeling is not evanescent.
Nếu bạn nắm bắt khoảnh khắc, cảm xúc của nó sẽ không dễ phai.
Nghi vấn
If a rainbow appears, is its existence evanescent?
Nếu cầu vồng xuất hiện, sự tồn tại của nó có chóng tàn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beauty of the aurora borealis is evanescent; it disappears quickly.
Vẻ đẹp của cực quang rất phù du; nó biến mất nhanh chóng.
Phủ định
Hardly had the evanescent rainbow appeared than the sun was obscured by clouds again.
Hiếm khi cầu vồng phù du vừa xuất hiện thì mặt trời đã bị mây che khuất trở lại.
Nghi vấn
N/A
N/A

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beauty of cherry blossoms is often described as evanescent.
Vẻ đẹp của hoa anh đào thường được mô tả là phù du.
Phủ định
His bad temper is not evanescent; it lasts for days.
Tính khí xấu của anh ấy không phù du; nó kéo dài hàng ngày.
Nghi vấn
Is the memory of that summer vacation evanescent?
Kỷ niệm về kỳ nghỉ hè đó có phải là phù du không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)