evanescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evanescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhanh chóng biến mất khỏi tầm nhìn, trí nhớ hoặc sự tồn tại; chóng phai tàn hoặc biến mất.
Definition (English Meaning)
Soon passing out of sight, memory, or existence; quickly fading or disappearing.
Ví dụ Thực tế với 'Evanescent'
-
"The beauty of the sunset was evanescent, lasting only a few minutes."
"Vẻ đẹp của hoàng hôn thật phù du, chỉ kéo dài vài phút."
-
"The memory of that summer was now just an evanescent dream."
"Ký ức về mùa hè đó giờ chỉ còn là một giấc mơ phù du."
-
"Her joy was evanescent, quickly replaced by sadness."
"Niềm vui của cô ấy thật mong manh, nhanh chóng bị thay thế bởi nỗi buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evanescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: evanescent
- Adverb: evanescently (hiếm khi dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Evanescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evanescent' thường được dùng để mô tả những điều đẹp đẽ nhưng tồn tại ngắn ngủi, hoặc những cảm xúc thoáng qua. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn học, thơ ca và các bài viết triết học. So với các từ đồng nghĩa như 'transient' hay 'fleeting', 'evanescent' nhấn mạnh vào sự biến mất hoàn toàn và nhanh chóng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường mô tả bản chất phù du của điều gì đó (ví dụ: 'evanescent of time'). Khi đi với 'in', nó thường mô tả một trải nghiệm hoặc cảm xúc phù du (ví dụ: 'evanescent in nature').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evanescent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty, which was so evanescent, reminded her of the fleeting nature of life.
|
Vẻ đẹp, thứ mà rất chóng tàn, đã nhắc nhở cô ấy về bản chất phù du của cuộc sống. |
| Phủ định |
The artist, whose fame was not evanescent, continued to be celebrated for decades.
|
Người nghệ sĩ, người mà danh tiếng không hề phù du, tiếp tục được ca ngợi trong nhiều thập kỷ. |
| Nghi vấn |
Is it true that youth, which is considered an evanescent stage, is often filled with the most vibrant memories?
|
Có đúng là tuổi trẻ, thứ được coi là một giai đoạn phù du, thường chứa đựng những kỷ niệm sống động nhất không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty of cherry blossoms, so fleeting and delicate, is truly evanescent, a reminder of life's ephemeral nature.
|
Vẻ đẹp của hoa anh đào, quá ngắn ngủi và mong manh, thực sự là phù du, một lời nhắc nhở về bản chất phù du của cuộc sống. |
| Phủ định |
Her anger, though intense at first, was not evanescent, but rather, it lingered for days, poisoning her thoughts.
|
Cơn giận của cô ấy, mặc dù lúc đầu rất dữ dội, nhưng không hề chóng phai, mà ngược lại, nó kéo dài nhiều ngày, làm ô nhiễm suy nghĩ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is it not true, my friend, that all earthly pleasures, no matter how grand, are ultimately evanescent?
|
Có phải sự thật không, bạn của tôi, rằng tất cả những thú vui trần tục, dù có lớn lao đến đâu, cuối cùng đều phù du? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a soap bubble is blown, its beauty is evanescent.
|
Nếu một bong bóng xà phòng được thổi lên, vẻ đẹp của nó sẽ chóng tàn. |
| Phủ định |
If you don't capture the moment, its feeling is not evanescent.
|
Nếu bạn nắm bắt khoảnh khắc, cảm xúc của nó sẽ không dễ phai. |
| Nghi vấn |
If a rainbow appears, is its existence evanescent?
|
Nếu cầu vồng xuất hiện, sự tồn tại của nó có chóng tàn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty of the aurora borealis is evanescent; it disappears quickly.
|
Vẻ đẹp của cực quang rất phù du; nó biến mất nhanh chóng. |
| Phủ định |
Hardly had the evanescent rainbow appeared than the sun was obscured by clouds again.
|
Hiếm khi cầu vồng phù du vừa xuất hiện thì mặt trời đã bị mây che khuất trở lại. |
| Nghi vấn |
N/A
|
N/A |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty of cherry blossoms is often described as evanescent.
|
Vẻ đẹp của hoa anh đào thường được mô tả là phù du. |
| Phủ định |
His bad temper is not evanescent; it lasts for days.
|
Tính khí xấu của anh ấy không phù du; nó kéo dài hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Is the memory of that summer vacation evanescent?
|
Kỷ niệm về kỳ nghỉ hè đó có phải là phù du không? |