(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleshiness
C1

fleshiness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đầy đặn độ mọng nước tính chất có nhiều thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleshiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc có nhiều thịt; sự đầy đặn; sự mọng nước.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being fleshy; plumpness; succulence.

Ví dụ Thực tế với 'Fleshiness'

  • "The fleshiness of the fruit indicated its ripeness."

    "Độ mọng nước của trái cây cho thấy nó đã chín."

  • "The artist captured the fleshiness of the model's cheeks."

    "Người nghệ sĩ đã nắm bắt được sự đầy đặn trên má của người mẫu."

  • "The fleshiness of the mango made it particularly delicious."

    "Độ mọng nước của quả xoài làm cho nó đặc biệt ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleshiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fleshiness
  • Adjective: fleshy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thinness(sự gầy gò)
leanness(sự nạc)
emaciation(sự suy nhược)

Từ liên quan (Related Words)

obesity(bệnh béo phì)
curves(đường cong)
texture(kết cấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fleshiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fleshiness' thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài đầy đặn, gợi cảm hoặc sự tươi ngon của thực phẩm. Nó mang sắc thái tích cực khi dùng để chỉ vẻ đẹp cơ thể, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến thừa cân. Khi mô tả thực phẩm, 'fleshiness' nhấn mạnh đến độ mọng nước và ngon miệng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleshiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)