(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emaciation
C1

emaciation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy kiệt sự gầy mòn tình trạng suy dinh dưỡng nặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emaciation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng gầy mòn, suy kiệt một cách bất thường, đặc biệt là do bệnh tật hoặc thiếu ăn.

Definition (English Meaning)

The state of being abnormally thin or weak, especially because of illness or a lack of food.

Ví dụ Thực tế với 'Emaciation'

  • "The patient showed signs of severe emaciation."

    "Bệnh nhân có dấu hiệu suy kiệt nghiêm trọng."

  • "The refugees suffered from emaciation due to lack of food."

    "Những người tị nạn bị suy kiệt do thiếu thức ăn."

  • "Emaciation is a common symptom in patients with advanced cancer."

    "Suy kiệt là một triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emaciation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Emaciation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emaciation chỉ tình trạng cơ thể suy yếu nghiêm trọng do mất khối lượng cơ và mỡ. Nó thường là dấu hiệu của bệnh tật nghiêm trọng, suy dinh dưỡng hoặc các rối loạn ăn uống. Khác với 'thinness' (sự gầy gò) thông thường, emaciation mang ý nghĩa bệnh lý và cần được can thiệp y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

‘Emaciation from’ chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự suy kiệt (ví dụ: emaciation from cancer). ‘Emaciation by’ ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ phương thức gây ra sự suy kiệt (ví dụ: emaciation by starvation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emaciation'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After weeks of starvation, the rescued dog was as emaciated as a skeleton.
Sau nhiều tuần голодание, con chó được cứu trông gầy gò như bộ xương.
Phủ định
His emaciation wasn't as severe as the doctor initially feared.
Sự gầy yếu của anh ấy không nghiêm trọng như bác sĩ lo sợ ban đầu.
Nghi vấn
Is her condition less emaciated than it was last month?
Tình trạng của cô ấy có đỡ gầy hơn so với tháng trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)