(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flimsiness
C1

flimsiness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính mỏng manh tính yếu ớt sự không vững chắc độ ọp ẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flimsiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất mỏng manh, yếu ớt, không vững chắc; sự thiếu sức mạnh, sự thiếu kiên định, sự không đáng tin.

Definition (English Meaning)

The quality of being flimsy; lacking strength or substance; lacking conviction.

Ví dụ Thực tế với 'Flimsiness'

  • "The flimsiness of the structure concerned the inspectors."

    "Sự yếu ớt của công trình khiến các thanh tra lo ngại."

  • "The flimsiness of the excuse was obvious to everyone."

    "Sự yếu ớt của lời biện minh đã quá rõ ràng với mọi người."

  • "He was shocked by the flimsiness of the material."

    "Anh ta đã bị sốc bởi sự mỏng manh của vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flimsiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flimsiness
  • Adjective: flimsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strength(sức mạnh)
solidity(tính vững chắc)
durability(độ bền)

Từ liên quan (Related Words)

insecurity(sự bất an)
instability(sự không ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Thuộc tính vật liệu Đánh giá chất lượng

Ghi chú Cách dùng 'Flimsiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ đặc tính của một vật thể hoặc ý tưởng nào đó yếu ớt, dễ hỏng, hoặc không có cơ sở vững chắc. Thường dùng để chỉ đồ vật vật chất (ví dụ: quần áo, vật liệu xây dựng) hoặc các khái niệm trừu tượng (ví dụ: lý lẽ, lời hứa). Sự khác biệt tinh tế giữa 'flimsiness' và các từ đồng nghĩa như 'fragility' (dễ vỡ) hoặc 'weakness' (yếu đuối) nằm ở chỗ 'flimsiness' thường ám chỉ sự thiếu độ tin cậy và độ bền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', nó thường mô tả thuộc tính của một đối tượng. Ví dụ: 'The flimsiness of the evidence made it hard to convict the suspect.' (Sự yếu ớt của bằng chứng khiến việc kết tội nghi phạm trở nên khó khăn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flimsiness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect noticed the flimsiness of the proposed design.
Kiến trúc sư nhận thấy sự yếu ớt của thiết kế được đề xuất.
Phủ định
The builder did not ignore the flimsy materials.
Người xây dựng đã không bỏ qua những vật liệu ọp ẹp.
Nghi vấn
Did the wind expose the flimsiness of the tent?
Gió có làm lộ ra sự yếu ớt của chiếc lều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)