(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flimsy argument
C1

flimsy argument

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lý lẽ cùn lập luận hời hợt lập luận không vững chắc lý lẽ yếu ớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flimsy argument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yếu ớt, không thuyết phục, hời hợt, mong manh.

Definition (English Meaning)

Weak and unconvincing.

Ví dụ Thực tế với 'Flimsy argument'

  • "The prosecution's case rested on a flimsy argument."

    "Vụ kiện của bên công tố dựa trên một lập luận yếu ớt."

  • "He constructed a flimsy argument based on circumstantial evidence."

    "Anh ta xây dựng một lập luận yếu ớt dựa trên bằng chứng gián tiếp."

  • "The defendant presented a flimsy argument to defend himself."

    "Bị cáo đưa ra một lập luận yếu ớt để tự bào chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flimsy argument'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flimsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weak(yếu)
unconvincing(không thuyết phục)
feeble(đuối lý)
tenuous(mong manh)

Trái nghĩa (Antonyms)

strong(mạnh)
convincing(thuyết phục)
sound(chắc chắn)
valid(hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Logic

Ghi chú Cách dùng 'Flimsy argument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng với 'argument', 'flimsy' chỉ ra rằng lập luận đó thiếu căn cứ vững chắc, dễ dàng bị bác bỏ. Nó mạnh hơn 'weak' (yếu) và nhấn mạnh vào sự thiếu cơ sở, sự sơ sài, hời hợt trong cách lập luận. Khác với 'weak argument' chỉ sự yếu đuối chung chung, 'flimsy argument' ám chỉ sự mỏng manh, dễ vỡ khi gặp phản biện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flimsy argument'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer presented a flimsy argument in court.
Luật sư đã đưa ra một lý lẽ yếu ớt tại tòa.
Phủ định
The judge did not accept his flimsy argument.
Thẩm phán đã không chấp nhận lý lẽ yếu ớt của anh ta.
Nghi vấn
Did she really use such a flimsy argument to defend her position?
Cô ấy thực sự đã sử dụng một lý lẽ yếu ớt như vậy để bảo vệ vị trí của mình sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)