flimsy argument
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flimsy argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yếu ớt, không thuyết phục, hời hợt, mong manh.
Definition (English Meaning)
Weak and unconvincing.
Ví dụ Thực tế với 'Flimsy argument'
-
"The prosecution's case rested on a flimsy argument."
"Vụ kiện của bên công tố dựa trên một lập luận yếu ớt."
-
"He constructed a flimsy argument based on circumstantial evidence."
"Anh ta xây dựng một lập luận yếu ớt dựa trên bằng chứng gián tiếp."
-
"The defendant presented a flimsy argument to defend himself."
"Bị cáo đưa ra một lập luận yếu ớt để tự bào chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flimsy argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flimsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flimsy argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng với 'argument', 'flimsy' chỉ ra rằng lập luận đó thiếu căn cứ vững chắc, dễ dàng bị bác bỏ. Nó mạnh hơn 'weak' (yếu) và nhấn mạnh vào sự thiếu cơ sở, sự sơ sài, hời hợt trong cách lập luận. Khác với 'weak argument' chỉ sự yếu đuối chung chung, 'flimsy argument' ám chỉ sự mỏng manh, dễ vỡ khi gặp phản biện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flimsy argument'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer presented a flimsy argument in court.
|
Luật sư đã đưa ra một lý lẽ yếu ớt tại tòa. |
| Phủ định |
The judge did not accept his flimsy argument.
|
Thẩm phán đã không chấp nhận lý lẽ yếu ớt của anh ta. |
| Nghi vấn |
Did she really use such a flimsy argument to defend her position?
|
Cô ấy thực sự đã sử dụng một lý lẽ yếu ớt như vậy để bảo vệ vị trí của mình sao? |