cringe
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cringe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy ghê tởm, xấu hổ, hoặc khó chịu và thường thể hiện cảm xúc này bằng một cử động trên khuôn mặt hoặc cơ thể.
Definition (English Meaning)
To feel disgust or embarrassment and often to show this feeling by a movement of your face or body.
Ví dụ Thực tế với 'Cringe'
-
"I cringe every time I think about that awkward moment."
"Tôi thấy xấu hổ mỗi khi nghĩ về khoảnh khắc ngớ ngẩn đó."
-
"The thought of singing in public makes me cringe."
"Ý nghĩ hát trước đám đông khiến tôi thấy xấu hổ."
-
"His cheesy pickup lines made her cringe."
"Những câu tán tỉnh sến súa của anh ta khiến cô ấy thấy ghê tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cringe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cringe (sự co rúm, hành động rụt rè)
- Verb: cringe (co rúm, rụt rè)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cringe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cringe' thường được dùng để mô tả cảm giác xấu hổ gián tiếp (vicarious embarrassment), tức là bạn cảm thấy xấu hổ thay cho người khác. Nó cũng có thể chỉ sự ghê tởm hoặc khó chịu khi chứng kiến điều gì đó lố bịch, vụng về hoặc đáng xấu hổ. So với 'embarrass', 'cringe' mạnh hơn về sắc thái tiêu cực và thường mang ý nghĩa phán xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cringe *at* something: Cảm thấy xấu hổ, ghê tởm khi chứng kiến điều gì đó cụ thể. Ví dụ: I cringed at his terrible singing. Cringe *with* embarrassment: Cảm thấy xấu hổ đến mức co rúm người lại. Ví dụ: She cringed with embarrassment when she realized her mistake.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cringe'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A cringe went down my spine when he started singing.
|
Một sự rùng mình chạy dọc sống lưng tôi khi anh ta bắt đầu hát. |
| Phủ định |
There wasn't a cringe in her reaction to the bad news.
|
Không có một chút rụt rè nào trong phản ứng của cô ấy đối với tin xấu. |
| Nghi vấn |
Was that a cringe I just saw on your face?
|
Có phải đó là một sự rùng mình mà tôi vừa thấy trên khuôn mặt bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he tells that joke again, she will cringe.
|
Nếu anh ấy kể lại câu chuyện cười đó một lần nữa, cô ấy sẽ rụt rè. |
| Phủ định |
If you don't stop making those noises, I will cringe so hard.
|
Nếu bạn không ngừng tạo ra những tiếng động đó, tôi sẽ co rúm người lại. |
| Nghi vấn |
Will you cringe if I wear this outfit?
|
Bạn có thấy ngại không nếu tôi mặc bộ trang phục này? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't cringe at your past mistakes.
|
Đừng rụt rè vì những sai lầm trong quá khứ của bạn. |
| Phủ định |
Please don't cringe so much when you hear his name.
|
Xin đừng co rúm nhiều như vậy khi bạn nghe thấy tên anh ấy. |
| Nghi vấn |
Do cringe if you must, but try to learn from it.
|
Hãy rụt rè nếu bạn phải, nhưng hãy cố gắng học hỏi từ nó. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he sees the video, he will have cringed at his past self.
|
Vào thời điểm anh ấy xem video, anh ấy sẽ phải rụt rè xấu hổ về con người trong quá khứ của mình. |
| Phủ định |
She won't have cringed so much if she had practiced her speech more.
|
Cô ấy sẽ không phải rụt rè xấu hổ nhiều như vậy nếu cô ấy luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have cringed when they realize their mistake?
|
Liệu họ có phải rụt rè xấu hổ khi nhận ra sai lầm của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation ends, the audience will have been cringing at his awkward jokes.
|
Đến khi bài thuyết trình kết thúc, khán giả sẽ đã phải nhăn nhó vì những câu đùa vụng về của anh ấy. |
| Phủ định |
She won't have been cringing at the horror movie because she enjoys scary films.
|
Cô ấy sẽ không phải rụt rè trước bộ phim kinh dị vì cô ấy thích phim đáng sợ. |
| Nghi vấn |
Will they have been cringing every time he tries to sing that high note?
|
Liệu họ có phải nhăn nhó mỗi khi anh ta cố gắng hát nốt cao đó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has cringed at his outdated jokes many times.
|
Cô ấy đã rụt rè trước những câu chuyện cười lỗi thời của anh ấy nhiều lần. |
| Phủ định |
I have not cringed so hard at anything in a long time.
|
Tôi đã không hề rụt rè như vậy trước bất cứ điều gì trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Has he cringed when he saw the old photos?
|
Anh ấy đã rụt rè khi nhìn thấy những bức ảnh cũ phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to cringe whenever he heard that song.
|
Anh ấy từng co rúm mỗi khi nghe bài hát đó. |
| Phủ định |
She didn't use to cringe at horror movies, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không rụt rè khi xem phim kinh dị, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to cringe when your parents showed baby photos?
|
Bạn đã từng co rúm khi bố mẹ bạn cho xem ảnh hồi bé không? |