optimal experience
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimal experience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải nghiệm lý tưởng, tối ưu hoặc tốt nhất có thể đạt được trong một bối cảnh hoặc điều kiện cụ thể.
Definition (English Meaning)
The most desirable or favorable experience possible under a set of constraints.
Ví dụ Thực tế với 'Optimal experience'
-
"The company strives to provide customers with an optimal experience when using their software."
"Công ty cố gắng cung cấp cho khách hàng một trải nghiệm tối ưu khi sử dụng phần mềm của họ."
-
"Creating an optimal experience for website visitors is crucial for increasing conversion rates."
"Tạo ra một trải nghiệm tối ưu cho khách truy cập trang web là rất quan trọng để tăng tỷ lệ chuyển đổi."
-
"The game was designed to provide an optimal experience for both casual and hardcore players."
"Trò chơi được thiết kế để mang lại trải nghiệm tối ưu cho cả người chơi thông thường và người chơi chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimal experience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: optimal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimal experience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một trải nghiệm mang lại sự hài lòng, hiệu quả cao nhất và đáp ứng tốt nhất các nhu cầu hoặc mong muốn trong một tình huống nhất định. Nó nhấn mạnh đến việc đạt được kết quả tốt nhất có thể, chứ không chỉ đơn thuần là một trải nghiệm tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimal experience'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.