fluctuation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluctuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dao động, sự biến động, sự lên xuống thất thường về số lượng hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
An irregular rising and falling in number or amount; a variation.
Ví dụ Thực tế với 'Fluctuation'
-
"There have been significant fluctuations in the stock market recently."
"Gần đây đã có những biến động đáng kể trên thị trường chứng khoán."
-
"The price of oil is subject to daily fluctuations."
"Giá dầu chịu sự dao động hàng ngày."
-
"These fluctuations in temperature can affect plant growth."
"Những dao động về nhiệt độ này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluctuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluctuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fluctuation' thường dùng để chỉ những thay đổi không ổn định, có tính chất lên xuống, tăng giảm thường xuyên. Nó khác với 'trend' (xu hướng) vì 'trend' chỉ sự thay đổi theo một hướng nhất định (tăng hoặc giảm) trong một khoảng thời gian dài. 'Variation' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự khác biệt nói chung, không nhất thiết mang tính dao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fluctuation in’ được dùng để chỉ sự dao động *trong* một cái gì đó (ví dụ: fluctuation in price - dao động về giá). ‘Fluctuation of’ có thể được dùng để chỉ sự dao động *của* một cái gì đó, nhưng ít phổ biến hơn ‘fluctuation in’. 'Fluctuation of' đôi khi được dùng khi 'of' đóng vai trò liên kết, ví dụ: 'fluctuation of the market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluctuation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.