fluvial geomorphology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluvial geomorphology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các dạng địa hình và cảnh quan được tạo ra bởi hoạt động của sông và suối, bao gồm xói mòn, vận chuyển và bồi tụ trầm tích.
Definition (English Meaning)
The study of landforms and landscapes created by the action of rivers and streams, including erosion, transport, and deposition of sediment.
Ví dụ Thực tế với 'Fluvial geomorphology'
-
"Fluvial geomorphology helps us understand how rivers shape landscapes."
"Địa mạo học sông giúp chúng ta hiểu cách các dòng sông định hình cảnh quan."
-
"The fluvial geomorphology of the valley is characterized by broad floodplains and meandering rivers."
"Địa mạo học sông của thung lũng được đặc trưng bởi các bãi bồi rộng lớn và các con sông uốn khúc."
-
"Understanding fluvial geomorphology is crucial for managing river systems and mitigating flood risks."
"Hiểu biết về địa mạo học sông là rất quan trọng để quản lý hệ thống sông và giảm thiểu rủi ro lũ lụt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluvial geomorphology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geomorphology
- Adjective: fluvial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluvial geomorphology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fluvial geomorphology tập trung vào cách các dòng chảy nước (sông, suối) định hình bề mặt Trái Đất. Nó bao gồm các quá trình như xói mòn bờ sông, sự hình thành các bãi bồi phù sa, và sự thay đổi của các kênh sông theo thời gian. Khác với địa mạo học nói chung, fluvial geomorphology đặc biệt chú trọng đến vai trò của nước chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" thường được dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu: fluvial geomorphology *of* the Amazon basin. "in" thường được dùng để chỉ địa điểm nghiên cứu: research *in* fluvial geomorphology has increased in recent years.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluvial geomorphology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.