(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alluvial plain
B2

alluvial plain

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồng bằng phù sa bãi bồi phù sa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alluvial plain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồng bằng phù sa, một bề mặt bằng phẳng hoặc hơi dốc được hình thành từ các trầm tích do sông suối bồi đắp, thường là trong các trận lũ lụt.

Definition (English Meaning)

A level or gently sloping surface formed of sediments deposited by streams, generally during floods.

Ví dụ Thực tế với 'Alluvial plain'

  • "The Nile Delta is a vast alluvial plain."

    "Đồng bằng sông Nile là một đồng bằng phù sa rộng lớn."

  • "Rice cultivation is common in alluvial plains."

    "Trồng lúa phổ biến ở các đồng bằng phù sa."

  • "Alluvial plains are often densely populated due to their fertile soil."

    "Các đồng bằng phù sa thường có mật độ dân số cao do đất đai màu mỡ của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alluvial plain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alluvial plain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Alluvial plain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đồng bằng phù sa là khu vực đất thấp, màu mỡ do sông ngòi bồi đắp qua hàng ngàn năm. Đất phù sa giàu dinh dưỡng, rất thích hợp cho nông nghiệp. Cụm từ này nhấn mạnh quá trình bồi tụ vật chất (phù sa) do nước gây ra, tạo nên địa hình bằng phẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

"on" dùng để chỉ vị trí trên bề mặt đồng bằng (e.g., "The village is on the alluvial plain."). "in" dùng để chỉ vị trí bên trong khu vực đồng bằng (e.g., "They live in the alluvial plain.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alluvial plain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)