alluvial plain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alluvial plain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng bằng phù sa, một bề mặt bằng phẳng hoặc hơi dốc được hình thành từ các trầm tích do sông suối bồi đắp, thường là trong các trận lũ lụt.
Definition (English Meaning)
A level or gently sloping surface formed of sediments deposited by streams, generally during floods.
Ví dụ Thực tế với 'Alluvial plain'
-
"The Nile Delta is a vast alluvial plain."
"Đồng bằng sông Nile là một đồng bằng phù sa rộng lớn."
-
"Rice cultivation is common in alluvial plains."
"Trồng lúa phổ biến ở các đồng bằng phù sa."
-
"Alluvial plains are often densely populated due to their fertile soil."
"Các đồng bằng phù sa thường có mật độ dân số cao do đất đai màu mỡ của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alluvial plain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alluvial plain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alluvial plain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đồng bằng phù sa là khu vực đất thấp, màu mỡ do sông ngòi bồi đắp qua hàng ngàn năm. Đất phù sa giàu dinh dưỡng, rất thích hợp cho nông nghiệp. Cụm từ này nhấn mạnh quá trình bồi tụ vật chất (phù sa) do nước gây ra, tạo nên địa hình bằng phẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" dùng để chỉ vị trí trên bề mặt đồng bằng (e.g., "The village is on the alluvial plain."). "in" dùng để chỉ vị trí bên trong khu vực đồng bằng (e.g., "They live in the alluvial plain.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alluvial plain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.