fodder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fodder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thức ăn gia súc, đặc biệt là cỏ khô hoặc thức ăn cho gia súc và các vật nuôi khác.
Definition (English Meaning)
Food, especially dried hay or feed, for cattle and other livestock.
Ví dụ Thực tế với 'Fodder'
-
"The farmer stored enough fodder to feed his cows through the winter."
"Người nông dân đã dự trữ đủ thức ăn gia súc để nuôi đàn bò của mình qua mùa đông."
-
"Political events are often used as fodder for comedians' jokes."
"Các sự kiện chính trị thường được sử dụng làm nguyên liệu cho các trò đùa của diễn viên hài."
-
"The latest unemployment figures provided more fodder for the government's critics."
"Số liệu thất nghiệp mới nhất đã cung cấp thêm nguyên liệu cho những người chỉ trích chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fodder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fodder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fodder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fodder' thường được dùng để chỉ thức ăn thô, số lượng lớn cho gia súc, không phải thức ăn tinh chế hoặc thức ăn cho thú cưng. Nó thường mang ý nghĩa về một nguồn cung cấp cơ bản và thiết yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fodder for' dùng để chỉ thức ăn dành cho vật nuôi cụ thể. 'As fodder' dùng để chỉ việc gì đó được sử dụng như thức ăn, thường theo nghĩa bóng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fodder'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmer plants more fodder crops, he will have enough feed for his cattle during the winter.
|
Nếu người nông dân trồng thêm cây trồng làm thức ăn gia súc, anh ta sẽ có đủ thức ăn cho gia súc của mình trong suốt mùa đông. |
| Phủ định |
If the weather doesn't improve, they won't have enough fodder to last through the season.
|
Nếu thời tiết không cải thiện, họ sẽ không có đủ thức ăn gia súc để kéo dài hết mùa. |
| Nghi vấn |
Will the cows produce more milk if they eat better fodder?
|
Liệu những con bò có sản xuất nhiều sữa hơn nếu chúng ăn thức ăn gia súc tốt hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer has been providing fodder for the cattle all morning.
|
Người nông dân đã cung cấp thức ăn gia súc cho đàn gia súc cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been using that type of fodder for the animals recently.
|
Gần đây họ đã không sử dụng loại thức ăn gia súc đó cho động vật. |
| Nghi vấn |
Has the government been importing fodder to support local farms?
|
Chính phủ có đang nhập khẩu thức ăn gia súc để hỗ trợ các trang trại địa phương không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer used to provide fresh fodder for his cows every morning.
|
Người nông dân từng cung cấp thức ăn gia súc tươi cho đàn bò của mình mỗi sáng. |
| Phủ định |
They didn't use to give the horses such poor quality fodder.
|
Họ đã không từng cho ngựa ăn thức ăn gia súc chất lượng kém như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to store the fodder in that barn?
|
Họ đã từng trữ thức ăn gia súc trong cái chuồng đó phải không? |