silage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thức ăn xanh được bảo quản trong hầm ủ (silos); thức ăn gia súc được sản xuất bằng cách lên men và lưu trữ cây thức ăn xanh trong hầm ủ.
Definition (English Meaning)
Green fodder preserved in silos; livestock feed produced by fermenting and storing a green fodder crop in a silo.
Ví dụ Thực tế với 'Silage'
-
"The farmer fed his cattle silage throughout the winter."
"Người nông dân cho gia súc ăn thức ăn ủ chua suốt mùa đông."
-
"Good quality silage is essential for maintaining milk production in dairy cows."
"Silage chất lượng tốt là điều cần thiết để duy trì sản lượng sữa ở bò sữa."
-
"The process of making silage involves compacting the green crop to remove air."
"Quá trình làm silage bao gồm việc nén cây xanh để loại bỏ không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silage là phương pháp bảo quản thức ăn xanh cho gia súc bằng cách lên men yếm khí. Quá trình này tạo ra axit lactic, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại và bảo quản thức ăn trong thời gian dài. So với việc phơi khô cỏ thành khô (hay), silage giữ lại được nhiều chất dinh dưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo nên silage (e.g., "silage of corn").
* in: thường dùng để chỉ địa điểm silage được bảo quản (e.g., "silage in a silo").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.