provender
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thức ăn khô, chẳng hạn như cỏ khô hoặc ngũ cốc, được cho động vật trang trại ăn; thức ăn gia súc.
Definition (English Meaning)
Dry food, such as hay or grain, that is fed to farm animals; fodder.
Ví dụ Thực tế với 'Provender'
-
"The farmer stored a large supply of provender for the winter months."
"Người nông dân dự trữ một lượng lớn thức ăn gia súc cho những tháng mùa đông."
-
"The castle was well-stocked with provender to withstand a long siege."
"Lâu đài được tích trữ đầy đủ thức ăn gia súc để có thể chịu được một cuộc bao vây kéo dài."
-
"He went to the barn to fetch provender for the cattle."
"Anh ấy đi đến chuồng để lấy thức ăn cho gia súc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provender' mang tính cổ điển và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường được tìm thấy trong văn học hoặc bối cảnh lịch sử liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi gia súc. Khác với 'food' (thức ăn) nói chung, 'provender' đặc biệt chỉ loại thức ăn thô, khô dành cho động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Provender of’ dùng để chỉ nguồn cung cấp thức ăn gia súc, ví dụ: “the provender of the farm”. ‘Provender for’ chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: “provender for the horses”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provender'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.