(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provender
C1

provender

noun

Nghĩa tiếng Việt

thức ăn gia súc (khô) cỏ khô, rơm, ngũ cốc (cho gia súc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thức ăn khô, chẳng hạn như cỏ khô hoặc ngũ cốc, được cho động vật trang trại ăn; thức ăn gia súc.

Definition (English Meaning)

Dry food, such as hay or grain, that is fed to farm animals; fodder.

Ví dụ Thực tế với 'Provender'

  • "The farmer stored a large supply of provender for the winter months."

    "Người nông dân dự trữ một lượng lớn thức ăn gia súc cho những tháng mùa đông."

  • "The castle was well-stocked with provender to withstand a long siege."

    "Lâu đài được tích trữ đầy đủ thức ăn gia súc để có thể chịu được một cuộc bao vây kéo dài."

  • "He went to the barn to fetch provender for the cattle."

    "Anh ấy đi đến chuồng để lấy thức ăn cho gia súc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: provender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fodder(thức ăn gia súc (cỏ khô, rơm, ngũ cốc))
feed(thức ăn (cho động vật))
forage(cỏ khô, thức ăn gia súc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

livestock(gia súc)
grain(ngũ cốc)
hay(cỏ khô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp/Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Provender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provender' mang tính cổ điển và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường được tìm thấy trong văn học hoặc bối cảnh lịch sử liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi gia súc. Khác với 'food' (thức ăn) nói chung, 'provender' đặc biệt chỉ loại thức ăn thô, khô dành cho động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Provender of’ dùng để chỉ nguồn cung cấp thức ăn gia súc, ví dụ: “the provender of the farm”. ‘Provender for’ chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: “provender for the horses”.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provender'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)