forage
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm kiếm thức ăn, đặc biệt là trong tự nhiên.
Definition (English Meaning)
To search widely for food or provisions.
Ví dụ Thực tế với 'Forage'
-
"The squirrels foraged for nuts in the forest."
"Những con sóc tìm kiếm hạt dẻ trong rừng."
-
"Many animals forage for food during the winter."
"Nhiều loài động vật tìm kiếm thức ăn trong mùa đông."
-
"The new bill would allow cattlemen to cut and forage native vegetation on federal land during severe droughts."
"Dự luật mới sẽ cho phép những người chăn nuôi gia súc cắt và thu hoạch thảm thực vật bản địa trên đất liên bang trong thời gian hạn hán nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forage
- Verb: forage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động tìm kiếm thức ăn của động vật, nhưng cũng có thể dùng để chỉ con người tìm kiếm đồ vật hoặc tài nguyên. Khác với 'hunt' (săn bắn) vì 'forage' mang tính chất tìm kiếm, nhặt nhạnh hơn là chủ động săn bắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for forage' ám chỉ mục đích của việc tìm kiếm thức ăn. Ví dụ: 'The birds foraged for seeds'. 'Forage around' ám chỉ việc tìm kiếm thức ăn hoặc vật phẩm xung quanh một khu vực nhất định. Ví dụ: 'The pigs foraged around the farm'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forage'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They forage for mushrooms in the forest every autumn.
|
Họ tìm kiếm nấm trong rừng mỗi mùa thu. |
| Phủ định |
He doesn't forage for food; he buys it at the store.
|
Anh ấy không tìm kiếm thức ăn; anh ấy mua nó ở cửa hàng. |
| Nghi vấn |
Do you forage for berries in the summer?
|
Bạn có tìm kiếm quả mọng vào mùa hè không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The squirrels forage for nuts in the autumn.
|
Những con sóc kiếm ăn hạt dẻ vào mùa thu. |
| Phủ định |
They don't forage for food in the supermarket.
|
Họ không kiếm thức ăn trong siêu thị. |
| Nghi vấn |
Do deer forage in this area?
|
Hươu có kiếm ăn ở khu vực này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest floor is often foraged by squirrels.
|
Sàn rừng thường xuyên bị sóc lục lọi. |
| Phủ định |
The berries were not foraged by the birds because of the harsh weather.
|
Những quả mọng không bị chim lục lọi vì thời tiết khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Will the fields be foraged after the harvest?
|
Những cánh đồng sẽ bị lục lọi sau vụ thu hoạch chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the fall, squirrels forage for nuts to store for the winter.
|
Vào mùa thu, những con sóc đi kiếm ăn để tích trữ hạt dẻ cho mùa đông. |
| Phủ định |
The lazy cat doesn't forage for food; it expects to be fed.
|
Con mèo lười biếng không tự kiếm ăn; nó mong đợi được cho ăn. |
| Nghi vấn |
Do deer forage in this area?
|
Hươu có kiếm ăn trong khu vực này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The squirrels are going to forage for nuts in the park tomorrow.
|
Những con sóc sẽ đi kiếm ăn hạt dẻ trong công viên vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to forage in that area because it's protected.
|
Họ sẽ không đi kiếm ăn ở khu vực đó vì nó được bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Are you going to forage for mushrooms in the forest this weekend?
|
Bạn có định đi hái nấm trong rừng vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the squirrels will have foraged enough nuts for the winter.
|
Đến khi cơn bão ập đến, những con sóc sẽ kiếm đủ hạt cho mùa đông. |
| Phủ định |
The hikers won't have foraged for mushrooms in this area by next week because it will be too cold.
|
Những người đi bộ đường dài sẽ không tìm kiếm nấm ở khu vực này vào tuần tới vì trời sẽ quá lạnh. |
| Nghi vấn |
Will the sheep have consumed all the forage in the pasture by the end of the summer?
|
Liệu đàn cừu có ăn hết cỏ khô trên đồng cỏ vào cuối mùa hè không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The squirrels forage for nuts in the autumn.
|
Những con sóc đi kiếm các loại hạt vào mùa thu. |
| Phủ định |
She does not forage in the forest every day.
|
Cô ấy không đi kiếm ăn trong rừng mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Do they forage for food when it snows?
|
Họ có đi kiếm thức ăn khi trời mưa tuyết không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to forage for wild mushrooms in the autumn.
|
Nông dân đã từng đi kiếm nấm dại vào mùa thu. |
| Phủ định |
She didn't use to forage for food when she lived in the city.
|
Cô ấy đã không từng kiếm thức ăn khi còn sống ở thành phố. |
| Nghi vấn |
Did they use to forage for firewood in this forest?
|
Họ đã từng đi kiếm củi ở khu rừng này phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have to forage for food every day.
|
Tôi ước gì tôi không phải kiếm ăn mỗi ngày. |
| Phủ định |
If only they hadn't foraged in the restricted area; now they're in trouble.
|
Giá mà họ không tìm kiếm thức ăn trong khu vực hạn chế thì tốt; giờ họ gặp rắc rối rồi. |
| Nghi vấn |
If only she could forage mushrooms like a professional; would she earn more money?
|
Giá mà cô ấy có thể tìm nấm như một người chuyên nghiệp thì tốt; liệu cô ấy có kiếm được nhiều tiền hơn không? |