frustrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frustrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc thất vọng vì không thể làm được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To cause (someone) to feel annoyed, upset, or disappointed because one cannot do something.
Ví dụ Thực tế với 'Frustrate'
-
"The constant delays frustrated their plans."
"Sự trì hoãn liên tục đã làm hỏng kế hoạch của họ."
-
"The traffic jam frustrated my efforts to get to the meeting on time."
"Tắc đường đã làm tôi bực bội vì không thể đến cuộc họp đúng giờ."
-
"He felt frustrated by his inability to solve the problem."
"Anh ấy cảm thấy bực bội vì không thể giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frustrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frustration
- Verb: frustrate
- Adjective: frustrated, frustrating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frustrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frustrate' nhấn mạnh sự ngăn cản một ai đó đạt được mục tiêu hoặc thực hiện mong muốn của họ. Nó thường liên quan đến cảm giác bất lực hoặc bế tắc. So với 'annoy' (làm phiền), 'frustrate' mang sắc thái mạnh hơn và liên quan đến sự cản trở có tính hệ thống hơn là những phiền toái nhỏ nhặt. 'Disappoint' (làm thất vọng) tập trung vào cảm giác buồn khi một kỳ vọng không được đáp ứng, trong khi 'frustrate' tập trung vào sự cản trở hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **frustrated with**: Bực bội với một điều gì đó dai dẳng hoặc một tình huống. Ví dụ: I'm frustrated with this slow internet connection. * **frustrated by**: Bực bội bởi một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: She was frustrated by the lack of progress. * **frustrated at**: Thường dùng để chỉ sự bực bội ở một người hoặc tình huống. Ví dụ: He was frustrated at his own mistakes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frustrate'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The complex problem frustrated him.
|
Vấn đề phức tạp làm anh ấy bực bội. |
| Phủ định |
She doesn't want to frustrate her boss with unnecessary questions.
|
Cô ấy không muốn làm ông chủ bực bội bằng những câu hỏi không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Does the slow internet frustrate you?
|
Mạng internet chậm có làm bạn bực bội không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the instructions better, I wouldn't feel so frustrated.
|
Nếu tôi hiểu rõ hướng dẫn hơn, tôi sẽ không cảm thấy bực bội như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she wouldn't frustrate everyone around her.
|
Nếu cô ấy không bướng bỉnh như vậy, cô ấy sẽ không làm mọi người xung quanh bực bội. |
| Nghi vấn |
Would you experience less frustration if you took regular breaks?
|
Bạn có cảm thấy ít bực bội hơn nếu bạn nghỉ giải lao thường xuyên không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant interruptions frustrate me.
|
Những sự gián đoạn liên tục làm tôi bực bội. |
| Phủ định |
Never have I been so frustrated by a lack of progress.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy bực bội đến vậy vì thiếu tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Should you feel frustrated, remember to take a break.
|
Nếu bạn cảm thấy bực bội, hãy nhớ nghỉ ngơi. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant interruptions will be frustrating her during her presentation.
|
Những sự gián đoạn liên tục sẽ làm cô ấy bực bội trong suốt bài thuyết trình. |
| Phủ định |
I won't be frustrating myself by trying to fix something I don't understand.
|
Tôi sẽ không làm bản thân bực bội bằng cách cố gắng sửa chữa một thứ mà tôi không hiểu. |
| Nghi vấn |
Will the slow internet connection be frustrating you while you're trying to work?
|
Liệu kết nối internet chậm có làm bạn bực bội khi bạn đang cố gắng làm việc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant delays will frustrate the project team.
|
Sự trì hoãn liên tục sẽ làm nản lòng đội dự án. |
| Phủ định |
I am not going to let this technical issue frustrate me.
|
Tôi sẽ không để vấn đề kỹ thuật này làm tôi nản lòng. |
| Nghi vấn |
Will the lack of resources frustrate our efforts to complete the task?
|
Liệu việc thiếu nguồn lực có làm nản lòng những nỗ lực của chúng ta để hoàn thành nhiệm vụ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant delays frustrated the project manager.
|
Sự chậm trễ liên tục đã làm nản lòng người quản lý dự án. |
| Phủ định |
She wasn't frustrated by the technical difficulties.
|
Cô ấy không cảm thấy nản lòng bởi những khó khăn kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Did the lack of resources frustrate their efforts?
|
Việc thiếu nguồn lực có làm nản lòng những nỗ lực của họ không? |