folio
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách được tạo thành từ các tờ giấy gấp làm đôi, thường có kích thước lớn.
Definition (English Meaning)
A book made up of sheets of paper folded in half, usually large in size.
Ví dụ Thực tế với 'Folio'
-
"The rare book collector proudly showed off his first edition Shakespeare folio."
"Nhà sưu tập sách quý hiếm tự hào khoe cuốn folio Shakespeare phiên bản đầu tiên của mình."
-
"The library houses a large collection of historical folios."
"Thư viện chứa một bộ sưu tập lớn các folio lịch sử."
-
"He carefully examined each folio in the manuscript."
"Anh cẩn thận kiểm tra từng folio trong bản thảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Folio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: folio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Folio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ban đầu, 'folio' đề cập đến kích thước của một cuốn sách được in, trong đó mỗi tờ giấy được gấp làm đôi, tạo thành bốn trang. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ một cuốn sách lớn, trang trọng. Khác với 'booklet' (cuốn sách nhỏ) hoặc 'pamphlet' (tờ rơi), folio ngụ ý một ấn phẩm quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Folio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.