(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leaf
A2

leaf

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lá cây lá (sách) lá (kim loại)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lá (cây), một bộ phận dẹt, thường có màu xanh lục của cây, mọc ra từ thân hoặc cành

Definition (English Meaning)

a flat, typically green part of a plant that grows from a stem or twig

Ví dụ Thực tế với 'Leaf'

  • "The autumn leaves are turning brown and red."

    "Lá mùa thu đang chuyển sang màu nâu và đỏ."

  • "She swept the leaves from the path."

    "Cô ấy quét lá khỏi lối đi."

  • "The leaves rustled in the wind."

    "Lá xào xạc trong gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leaf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leaf, leaves (số nhiều)
  • Adjective: leafy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Leaf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ bộ phận của cây thực hiện chức năng quang hợp. Khác với 'petal' (cánh hoa), 'branch' (cành cây), 'root' (rễ cây). 'Leaf' có thể dùng để chỉ một trang (sách) hoặc một lớp (vàng, bạc). Trong một số trường hợp, 'leaf' có thể đề cập đến một bộ phận mỏng dẹt tương tự (ví dụ: 'gold leaf' - lá vàng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'of' dùng để chỉ loại lá của cây nào (e.g., 'a leaf of maple'). 'on' dùng để chỉ vị trí của lá (e.g., 'the dew on the leaf').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaf'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children played happily in the leafy park after they finished their homework.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ trong công viên rợp bóng cây sau khi chúng hoàn thành bài tập về nhà.
Phủ định
Although the autumn wind blew strongly, the last leaf didn't fall from the branch until a heavy storm came.
Mặc dù gió mùa thu thổi mạnh, chiếc lá cuối cùng vẫn không rụng khỏi cành cho đến khi một cơn bão lớn ập đến.
Nghi vấn
Will you rake up the leaves before it starts to rain?
Bạn sẽ gom lá trước khi trời bắt đầu mưa chứ?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A leaf fell from the tree.
Một chiếc lá rơi từ trên cây.
Phủ định
There aren't any leaves on that branch.
Không có lá nào trên cành cây đó.
Nghi vấn
Are these leaves from an oak tree?
Những chiếc lá này có phải từ cây sồi không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leafy trees will provide shade in the summer.
Những cây cối rậm rạp sẽ tạo bóng mát vào mùa hè.
Phủ định
There won't be many leaves on the trees after the storm.
Sẽ không có nhiều lá trên cây sau cơn bão.
Nghi vấn
Will the leaves change color early this year?
Liệu lá có đổi màu sớm trong năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)