leaf
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lá (cây), một bộ phận dẹt, thường có màu xanh lục của cây, mọc ra từ thân hoặc cành
Ví dụ Thực tế với 'Leaf'
-
"The autumn leaves are turning brown and red."
"Lá mùa thu đang chuyển sang màu nâu và đỏ."
-
"She swept the leaves from the path."
"Cô ấy quét lá khỏi lối đi."
-
"The leaves rustled in the wind."
"Lá xào xạc trong gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leaf, leaves (số nhiều)
- Adjective: leafy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ bộ phận của cây thực hiện chức năng quang hợp. Khác với 'petal' (cánh hoa), 'branch' (cành cây), 'root' (rễ cây). 'Leaf' có thể dùng để chỉ một trang (sách) hoặc một lớp (vàng, bạc). Trong một số trường hợp, 'leaf' có thể đề cập đến một bộ phận mỏng dẹt tương tự (ví dụ: 'gold leaf' - lá vàng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ loại lá của cây nào (e.g., 'a leaf of maple'). 'on' dùng để chỉ vị trí của lá (e.g., 'the dew on the leaf').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaf'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children played happily in the leafy park after they finished their homework.
|
Những đứa trẻ chơi vui vẻ trong công viên rợp bóng cây sau khi chúng hoàn thành bài tập về nhà. |
| Phủ định |
Although the autumn wind blew strongly, the last leaf didn't fall from the branch until a heavy storm came.
|
Mặc dù gió mùa thu thổi mạnh, chiếc lá cuối cùng vẫn không rụng khỏi cành cho đến khi một cơn bão lớn ập đến. |
| Nghi vấn |
Will you rake up the leaves before it starts to rain?
|
Bạn sẽ gom lá trước khi trời bắt đầu mưa chứ? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A leaf fell from the tree.
|
Một chiếc lá rơi từ trên cây. |
| Phủ định |
There aren't any leaves on that branch.
|
Không có lá nào trên cành cây đó. |
| Nghi vấn |
Are these leaves from an oak tree?
|
Những chiếc lá này có phải từ cây sồi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leafy trees will provide shade in the summer.
|
Những cây cối rậm rạp sẽ tạo bóng mát vào mùa hè. |
| Phủ định |
There won't be many leaves on the trees after the storm.
|
Sẽ không có nhiều lá trên cây sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will the leaves change color early this year?
|
Liệu lá có đổi màu sớm trong năm nay không? |