page
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Page'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mặt của tờ giấy, đặc biệt là trong sách hoặc tạp chí.
Definition (English Meaning)
One side of a sheet of paper, especially in a book or magazine.
Ví dụ Thực tế với 'Page'
-
"The information is on page 5."
"Thông tin nằm ở trang 5."
-
"She turned the page to continue reading."
"Cô ấy lật trang để tiếp tục đọc."
-
"Please initial each page of the contract."
"Vui lòng ký tắt vào mỗi trang của hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Page'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: page
- Verb: page
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Page'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Page’ thường được dùng để chỉ một mặt của tờ giấy trong một cuốn sách, tạp chí, hoặc tài liệu in ấn. Nó khác với ‘sheet’, chỉ một tờ giấy rời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on page X': được dùng để chỉ một vị trí cụ thể trong sách. 'page of': diễn tả một trang thuộc về một thứ gì đó (ví dụ: a page of history).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Page'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The website had a dedicated page: it explained all of the company's services.
|
Trang web có một trang riêng: nó giải thích tất cả các dịch vụ của công ty. |
| Phủ định |
I didn't page him: I knew he was in a meeting.
|
Tôi đã không nhắn tin cho anh ấy: Tôi biết anh ấy đang họp. |
| Nghi vấn |
Did you read the first page: the introduction to the novel?
|
Bạn đã đọc trang đầu tiên chưa: phần giới thiệu của cuốn tiểu thuyết? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will page me when the documents are ready.
|
Anh ấy sẽ nhắn tin cho tôi khi tài liệu sẵn sàng. |
| Phủ định |
Did she not page through the entire book?
|
Cô ấy đã không lướt qua toàn bộ cuốn sách sao? |
| Nghi vấn |
Does this book page have the correct number?
|
Trang này của cuốn sách có số đúng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had paged through the book before deciding to buy it.
|
Cô ấy đã lướt qua cuốn sách trước khi quyết định mua nó. |
| Phủ định |
They had not paged him before he left the office.
|
Họ đã không nhắn tin cho anh ấy trước khi anh ấy rời văn phòng. |
| Nghi vấn |
Had he paged you about the urgent meeting?
|
Anh ấy đã nhắn tin cho bạn về cuộc họp khẩn cấp chưa? |