portfolio
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portfolio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ sưu tập các tác phẩm tốt nhất của một người, chẳng hạn như các mẫu nghệ thuật hoặc bài viết, được sử dụng để chứng minh các kỹ năng và khả năng.
Definition (English Meaning)
A collection of one's best work, such as art or writing samples, used for demonstrating skills and abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Portfolio'
-
"The artist presented her portfolio to the gallery owner."
"Nữ họa sĩ đã trình bày portfolio của mình cho chủ phòng tranh."
-
"Job applicants are often asked to submit a portfolio of their previous work."
"Các ứng viên xin việc thường được yêu cầu nộp một portfolio các công việc trước đây của họ."
-
"A well-balanced portfolio should include a mix of stocks, bonds, and real estate."
"Một danh mục đầu tư cân bằng nên bao gồm sự kết hợp giữa cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portfolio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portfolio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portfolio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Portfolio nhấn mạnh sự lựa chọn cẩn thận và trình bày có hệ thống các tác phẩm. Khác với 'collection' (bộ sưu tập) vốn mang tính chất tổng quát hơn, portfolio tập trung vào chất lượng và mục đích giới thiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Portfolio of': Dùng để chỉ bộ sưu tập các tác phẩm thuộc một lĩnh vực nào đó (ví dụ: portfolio of paintings). 'In a portfolio': Dùng để chỉ việc trình bày hoặc chứa đựng tác phẩm trong một portfolio (ví dụ: the documents in a portfolio).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portfolio'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has built an impressive portfolio of her design work.
|
Cô ấy đã xây dựng một portfolio ấn tượng về các tác phẩm thiết kế của mình. |
| Phủ định |
He doesn't have a portfolio to show his potential clients yet.
|
Anh ấy chưa có portfolio để cho khách hàng tiềm năng xem. |
| Nghi vấn |
Does your portfolio include examples of your writing as well as your photography?
|
Portfolio của bạn có bao gồm các ví dụ về bài viết cũng như ảnh chụp không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has compiled an impressive portfolio of her design work.
|
Cô ấy đã biên soạn một danh mục ấn tượng về các tác phẩm thiết kế của mình. |
| Phủ định |
I haven't completed my portfolio for the university application yet.
|
Tôi vẫn chưa hoàn thành danh mục đầu tư của mình cho đơn đăng ký vào trường đại học. |
| Nghi vấn |
Has he shown you his portfolio of photographs?
|
Anh ấy đã cho bạn xem danh mục ảnh của anh ấy chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's portfolio of investments performed well this year.
|
Danh mục đầu tư của công ty đã hoạt động tốt trong năm nay. |
| Phủ định |
The artist's portfolio wasn't diverse enough to impress the gallery owner.
|
Danh mục tác phẩm của người nghệ sĩ không đủ đa dạng để gây ấn tượng với chủ phòng trưng bày. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's portfolio for the class due next week?
|
Có phải danh mục của John và Mary cho lớp học sẽ đến hạn vào tuần tới không? |