food service
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kinh doanh cung cấp thức ăn và đồ uống cho mọi người ở những nơi như nhà hàng, khách sạn, bệnh viện và trường học.
Definition (English Meaning)
The business of providing food and drink to people in places such as restaurants, hotels, hospitals, and schools.
Ví dụ Thực tế với 'Food service'
-
"The food service industry has been significantly impacted by the pandemic."
"Ngành dịch vụ ăn uống đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi đại dịch."
-
"She has worked in food service for over 10 years."
"Cô ấy đã làm trong ngành dịch vụ ăn uống hơn 10 năm."
-
"The company provides food service to several hospitals in the area."
"Công ty cung cấp dịch vụ ăn uống cho một số bệnh viện trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'food service' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ ngành công nghiệp liên quan đến việc chuẩn bị, nấu nướng và phục vụ thức ăn. Nó bao gồm nhiều loại hình khác nhau, từ nhà hàng cao cấp đến quán ăn nhanh, dịch vụ giao đồ ăn tận nhà và cung cấp suất ăn công nghiệp. Khác với 'catering' (dịch vụ cung cấp đồ ăn cho các sự kiện), 'food service' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc phục vụ thường xuyên tại một địa điểm cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **food service *in* restaurants:** Chỉ ra lĩnh vực hoạt động cụ thể (nhà hàng). * **food service *industry*:** Tham gia vào ngành dịch vụ ăn uống. * **food service *management*:** Quản lý dịch vụ ăn uống
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food service'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.