(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business
B1

business

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh doanh doanh nghiệp công việc việc thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức hoặc hệ thống kinh tế nơi hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi cho nhau hoặc để lấy tiền.

Definition (English Meaning)

An organization or economic system where goods or services are exchanged for one another or for money.

Ví dụ Thực tế với 'Business'

  • "He runs a successful business."

    "Anh ấy điều hành một doanh nghiệp thành công."

  • "The government is trying to create a favorable environment for business."

    "Chính phủ đang cố gắng tạo ra một môi trường thuận lợi cho kinh doanh."

  • "She's in the business of selling handmade crafts."

    "Cô ấy kinh doanh bán đồ thủ công mỹ nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Business'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'business' có thể chỉ một công ty cụ thể (a business), toàn bộ lĩnh vực thương mại (the business world), hoặc hoạt động kinh doanh nói chung (to be in business). Cần phân biệt với 'company', thường chỉ một đơn vị kinh doanh cụ thể. 'Trade' nhấn mạnh hoạt động mua bán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

'in business': đang kinh doanh, 'business of': công việc của, 'business for': hoạt động kinh doanh cho

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)