providing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Providing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp hoặc làm cho cái gì đó cần thiết trở nên có sẵn; miễn là hoặc với điều kiện là.
Definition (English Meaning)
Supplying or making available something needed; as long as or on the condition that.
Ví dụ Thực tế với 'Providing'
-
"Providing food and shelter is essential for survival."
"Cung cấp thức ăn và chỗ ở là điều cần thiết cho sự sống còn."
-
"The company is providing training for its employees."
"Công ty đang cung cấp đào tạo cho nhân viên của mình."
-
"Providing you arrive on time, we can start the meeting."
"Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Providing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: provide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Providing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng gerund, 'providing' hoạt động như một danh từ, thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp. Khi là present participle, nó được dùng để tạo thành các thì tiếp diễn (ví dụ: is providing) hoặc đóng vai trò như một tính từ. Khi mang nghĩa 'miễn là', 'với điều kiện là', nó thường được dùng để giới thiệu một mệnh đề điều kiện, tương tự như 'if' hoặc 'as long as'. Tuy nhiên, 'providing' và 'provided that' có sắc thái trang trọng hơn 'if'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Providing 'for': Cung cấp, chu cấp cho ai đó hoặc cái gì đó (nhu yếu phẩm).
Providing 'with': Trang bị, cung cấp cho ai đó cái gì đó.
Providing 'to': Đưa cái gì đó cho ai đó; cung cấp thông tin cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Providing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Providing that you study hard, you will pass the exam.
|
Với điều kiện là bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
Unless the company provides better benefits, employees will not be satisfied.
|
Trừ khi công ty cung cấp những phúc lợi tốt hơn, nhân viên sẽ không hài lòng. |
| Nghi vấn |
Providing everyone agrees, shall we proceed with the plan?
|
Nếu mọi người đều đồng ý, chúng ta có nên tiếp tục kế hoạch không? |