food styling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food styling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật sắp xếp thức ăn một cách hấp dẫn cho ảnh chụp hoặc phim.
Definition (English Meaning)
The art of arranging food attractively for photographs or film.
Ví dụ Thực tế với 'Food styling'
-
"Food styling is essential for food photography and advertising."
"Sắp xếp thức ăn là điều cần thiết cho nhiếp ảnh và quảng cáo thực phẩm."
-
"The food styling in that magazine is amazing."
"Cách sắp xếp thức ăn trong tạp chí đó thật tuyệt vời."
-
"She hired a food stylist for her cookbook shoot."
"Cô ấy đã thuê một chuyên gia sắp xếp thức ăn cho buổi chụp ảnh sách nấu ăn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food styling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food styling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food styling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Food styling là một quá trình phức tạp hơn chỉ là bày biện thức ăn. Nó bao gồm việc lựa chọn thực phẩm tươi ngon nhất, sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để giữ cho thực phẩm trông hấp dẫn dưới ánh đèn và trên máy ảnh, và tạo ra một bố cục trực quan đẹp mắt. Khác với cooking (nấu ăn) là quá trình chế biến thực phẩm, food styling tập trung vào hình thức bên ngoài của món ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In food styling’ thường được dùng để nói về một lĩnh vực, một ngành nghề. Ví dụ: 'She has a career in food styling'. ‘For food styling’ thường được dùng để chỉ mục đích của việc sắp xếp thức ăn. Ví dụ: 'These ingredients are used for food styling'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food styling'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied food styling, she would have presented the dish more beautifully.
|
Nếu cô ấy đã học về food styling, cô ấy đã có thể trình bày món ăn đẹp mắt hơn. |
| Phủ định |
If the photographer had not understood food styling, the photos would not have been so appealing.
|
Nếu nhiếp ảnh gia không hiểu về food styling, những bức ảnh đã không hấp dẫn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the restaurant have received higher ratings if they had invested in professional food styling?
|
Nhà hàng có nhận được đánh giá cao hơn không nếu họ đã đầu tư vào food styling chuyên nghiệp? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to learn food styling to improve her food photography.
|
Cô ấy dự định học food styling để cải thiện khả năng chụp ảnh đồ ăn của mình. |
| Phủ định |
They are not going to focus on food styling; they prefer traditional cooking techniques.
|
Họ sẽ không tập trung vào food styling; họ thích các kỹ thuật nấu ăn truyền thống hơn. |
| Nghi vấn |
Is he going to use food styling in his new restaurant?
|
Anh ấy có định sử dụng food styling trong nhà hàng mới của mình không? |