(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attractively
B2

attractively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hấp dẫn một cách lôi cuốn một cách thu hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attractively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hấp dẫn, lôi cuốn hoặc thu hút các giác quan.

Definition (English Meaning)

In a way that is pleasing or appealing to the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Attractively'

  • "The shop was attractively decorated for Christmas."

    "Cửa hàng được trang trí hấp dẫn cho dịp Giáng sinh."

  • "She was attractively dressed for the party."

    "Cô ấy mặc đồ rất hấp dẫn cho bữa tiệc."

  • "The dishes were attractively arranged on the plate."

    "Các món ăn được sắp xếp hấp dẫn trên đĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attractively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: attractive
  • Adverb: attractively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Attractively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attractively' thường được sử dụng để mô tả cách thức một người, vật hoặc địa điểm xuất hiện hoặc được trình bày. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp, sự hấp dẫn, hoặc sự thu hút một cách khách quan. Khác với các từ như 'charmingly' (quyến rũ một cách duyên dáng) hoặc 'beautifully' (đẹp một cách hoàn hảo), 'attractively' mang tính tổng quát hơn về sự hấp dẫn về mặt thị giác hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attractively'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she dressed attractively, she would have more dates.
Nếu cô ấy ăn mặc hấp dẫn hơn, cô ấy sẽ có nhiều cuộc hẹn hơn.
Phủ định
If he didn't act attractively, he wouldn't win her heart.
Nếu anh ấy không cư xử một cách thu hút, anh ấy sẽ không chiếm được trái tim cô ấy.
Nghi vấn
Would they visit the attractive village if they had more time?
Họ có đến thăm ngôi làng hấp dẫn đó nếu họ có nhiều thời gian hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)