food photography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật chụp ảnh đồ ăn, thường vì mục đích thương mại như trong quảng cáo, tạp chí, sách dạy nấu ăn và bao bì.
Definition (English Meaning)
The art of taking photographs of food, often for commercial purposes such as in advertisements, magazines, cookbooks and packaging.
Ví dụ Thực tế với 'Food photography'
-
"Her food photography skills helped her land a job at a popular food magazine."
"Kỹ năng chụp ảnh đồ ăn của cô ấy đã giúp cô ấy có được một công việc tại một tạp chí ẩm thực nổi tiếng."
-
"The restaurant hired a professional for food photography to improve their menu's visual appeal."
"Nhà hàng đã thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp về chụp ảnh đồ ăn để cải thiện tính hấp dẫn thị giác của thực đơn."
-
"Food photography is a popular niche in the photography industry."
"Chụp ảnh đồ ăn là một lĩnh vực ngách phổ biến trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food photography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Food photography tập trung vào việc làm cho đồ ăn trông hấp dẫn và ngon miệng trong ảnh. Nó khác với ảnh chụp đồ ăn thông thường (ví dụ, ảnh chụp nhanh bằng điện thoại di động) ở chỗ nó đòi hỏi kỹ thuật, ánh sáng, bố cục và phong cách tỉ mỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.