(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foodborne illness
B2

foodborne illness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh do thực phẩm bệnh lây truyền qua thực phẩm bệnh do ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foodborne illness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bệnh gây ra do tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống bị ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

An illness caused by consuming contaminated food or drink.

Ví dụ Thực tế với 'Foodborne illness'

  • "Salmonella is a common cause of foodborne illness."

    "Salmonella là một nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh do thực phẩm."

  • "The Centers for Disease Control and Prevention (CDC) tracks cases of foodborne illness in the United States."

    "Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) theo dõi các trường hợp bệnh do thực phẩm ở Hoa Kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foodborne illness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foodborne illness
  • Adjective: foodborne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food poisoning(ngộ độc thực phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Foodborne illness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y tế, sức khỏe cộng đồng, hoặc an toàn thực phẩm. Nó bao hàm nhiều loại bệnh khác nhau, từ ngộ độc thực phẩm nhẹ đến các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'food poisoning' (ngộ độc thực phẩm), thường chỉ các bệnh do độc tố trong thực phẩm gây ra và có triệu chứng xuất hiện nhanh chóng, trong khi 'foodborne illness' có phạm vi rộng hơn và có thể do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây ra, với thời gian ủ bệnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to caused by

Các giới từ này được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra bệnh. Ví dụ: 'foodborne illness from Salmonella', 'foodborne illness due to E. coli', 'foodborne illness caused by contaminated water'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foodborne illness'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The health department will implement new regulations to prevent foodborne illnesses in restaurants.
Sở y tế sẽ thực hiện các quy định mới để ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm gây ra trong nhà hàng.
Phủ định
If they don't follow safe food handling practices, they are not going to prevent foodborne illness outbreaks.
Nếu họ không tuân thủ các biện pháp xử lý thực phẩm an toàn, họ sẽ không ngăn chặn được sự bùng phát của các bệnh do thực phẩm gây ra.
Nghi vấn
Will the new food safety measures significantly reduce the incidence of foodborne illness next year?
Liệu các biện pháp an toàn thực phẩm mới có làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh do thực phẩm gây ra vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)