consuming
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consuming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn chiếm lấy, bao trùm tất cả.
Definition (English Meaning)
Completely absorbing; all-encompassing.
Ví dụ Thực tế với 'Consuming'
-
"His consuming passion for music left him little time for anything else."
"Niềm đam mê âm nhạc mãnh liệt của anh ấy khiến anh ấy không còn thời gian cho bất cứ điều gì khác."
-
"The fire was consuming the entire forest."
"Ngọn lửa đang thiêu rụi toàn bộ khu rừng."
-
"It's a consuming process, but very rewarding."
"Đó là một quá trình tốn nhiều công sức, nhưng rất xứng đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consuming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: consume
- Adjective: consuming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consuming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'consuming' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, đam mê, hoặc hoạt động chiếm trọn thời gian và sự chú ý của một người. Nó nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ và sự cuốn hút của điều gì đó. Ví dụ, một nỗi sợ hãi 'consuming' sẽ ám ảnh mọi suy nghĩ, hoặc một đam mê 'consuming' sẽ thúc đẩy mọi hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consuming'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to consume all her time consuming books on history.
|
Cô ấy sẽ dành hết thời gian rảnh để đọc những cuốn sách lịch sử hấp dẫn. |
| Phủ định |
They are not going to consume any more electricity than necessary.
|
Họ sẽ không tiêu thụ nhiều điện hơn mức cần thiết. |
| Nghi vấn |
Are you going to consume that entire pizza by yourself?
|
Bạn định ăn hết cả chiếc pizza đó một mình à? |