(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consuming
B2

consuming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếm hết mãnh liệt hao tổn tốn kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consuming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn chiếm lấy, bao trùm tất cả.

Definition (English Meaning)

Completely absorbing; all-encompassing.

Ví dụ Thực tế với 'Consuming'

  • "His consuming passion for music left him little time for anything else."

    "Niềm đam mê âm nhạc mãnh liệt của anh ấy khiến anh ấy không còn thời gian cho bất cứ điều gì khác."

  • "The fire was consuming the entire forest."

    "Ngọn lửa đang thiêu rụi toàn bộ khu rừng."

  • "It's a consuming process, but very rewarding."

    "Đó là một quá trình tốn nhiều công sức, nhưng rất xứng đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consuming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: consume
  • Adjective: consuming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Consuming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'consuming' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, đam mê, hoặc hoạt động chiếm trọn thời gian và sự chú ý của một người. Nó nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ và sự cuốn hút của điều gì đó. Ví dụ, một nỗi sợ hãi 'consuming' sẽ ám ảnh mọi suy nghĩ, hoặc một đam mê 'consuming' sẽ thúc đẩy mọi hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consuming'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to consume all her time consuming books on history.
Cô ấy sẽ dành hết thời gian rảnh để đọc những cuốn sách lịch sử hấp dẫn.
Phủ định
They are not going to consume any more electricity than necessary.
Họ sẽ không tiêu thụ nhiều điện hơn mức cần thiết.
Nghi vấn
Are you going to consume that entire pizza by yourself?
Bạn định ăn hết cả chiếc pizza đó một mình à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)