food safety
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food safety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đảm bảo rằng thực phẩm sẽ không gây hại cho người tiêu dùng khi nó được chế biến và/hoặc ăn theo mục đích sử dụng dự kiến.
Definition (English Meaning)
The assurance that food will not cause harm to the consumer when it is prepared and/or eaten according to its intended use.
Ví dụ Thực tế với 'Food safety'
-
"The government is working to improve food safety standards."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm."
-
"Consumers are increasingly concerned about food safety."
"Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến an toàn thực phẩm."
-
"Proper cooking temperatures are crucial for food safety."
"Nhiệt độ nấu ăn thích hợp là rất quan trọng đối với an toàn thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food safety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food safety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food safety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'food safety' nhấn mạnh việc kiểm soát các mối nguy hiểm trong thực phẩm, từ sản xuất đến tiêu thụ. Nó bao gồm các quy trình và quy định để ngăn ngừa ô nhiễm, đảm bảo vệ sinh và bảo quản chất lượng thực phẩm. Khác với 'food security' (an ninh lương thực) tập trung vào khả năng tiếp cận thực phẩm, 'food safety' tập trung vào sự an toàn của thực phẩm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **food safety in...**: Được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực, ngành hoặc quốc gia mà an toàn thực phẩm đang được đề cập đến. Ví dụ: food safety in the meat industry, food safety in Vietnam.
* **food safety of...**: Được sử dụng để chỉ an toàn thực phẩm của một loại thực phẩm cụ thể. Ví dụ: food safety of seafood, food safety of baby food.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food safety'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Food safety is essential for public health.
|
An toàn thực phẩm là điều cần thiết cho sức khỏe cộng đồng. |
| Phủ định |
Lack of food safety can lead to serious illnesses.
|
Thiếu an toàn thực phẩm có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is food safety a priority for your company?
|
An toàn thực phẩm có phải là ưu tiên hàng đầu của công ty bạn không? |