for-profit
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'For-profit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động với mục đích tạo ra lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
Operating to make a profit.
Ví dụ Thực tế với 'For-profit'
-
"The hospital is a for-profit organization."
"Bệnh viện là một tổ chức vì lợi nhuận."
-
"Many for-profit colleges offer online courses."
"Nhiều trường cao đẳng vì lợi nhuận cung cấp các khóa học trực tuyến."
-
"The for-profit sector is an important part of the economy."
"Khu vực vì lợi nhuận là một phần quan trọng của nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'For-profit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: for-profit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'For-profit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "for-profit" thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, công ty hoặc hoạt động kinh doanh có mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho các chủ sở hữu hoặc cổ đông. Nó đối lập với các tổ chức phi lợi nhuận (non-profit), vốn hoạt động vì mục đích xã hội hoặc cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'For-profit'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university is becoming for-profit to attract more investors.
|
Trường đại học đang trở thành phi lợi nhuận để thu hút thêm nhà đầu tư. |
| Phủ định |
The hospital isn't operating for-profit during the pandemic.
|
Bệnh viện không hoạt động vì lợi nhuận trong thời gian đại dịch. |
| Nghi vấn |
Are they turning the non-profit organization into a for-profit business?
|
Họ có đang biến tổ chức phi lợi nhuận thành một doanh nghiệp vì lợi nhuận không? |