(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-profit
B2

non-profit

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phi lợi nhuận bất vụ lợi tổ chức phi lợi nhuận tổ chức bất vụ lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-profit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được thực hiện hoặc duy trì với mục đích tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

Not conducted or maintained for the purpose of making a profit.

Ví dụ Thực tế với 'Non-profit'

  • "The organization is a non-profit dedicated to providing education to underprivileged children."

    "Tổ chức này là một tổ chức phi lợi nhuận, chuyên cung cấp giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."

  • "Many non-profit organizations rely on donations to fund their operations."

    "Nhiều tổ chức phi lợi nhuận dựa vào các khoản quyên góp để tài trợ cho hoạt động của họ."

  • "He decided to dedicate his career to working in the non-profit sector."

    "Anh ấy quyết định cống hiến sự nghiệp của mình để làm việc trong lĩnh vực phi lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-profit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-profit (organization/institution)
  • Adjective: non-profit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Non-profit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'non-profit' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, hoạt động, hoặc các chương trình không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận tài chính. Khác với 'for-profit' (vì lợi nhuận), 'non-profit' nhấn mạnh vào việc phục vụ cộng đồng, mục đích xã hội hoặc từ thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Non-profit' thường đi với 'for' để chỉ mục đích của tổ chức: 'a non-profit organization for environmental protection'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-profit'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in that non-profit organization, they would have helped countless children.
Nếu họ đã đầu tư vào tổ chức phi lợi nhuận đó, họ đã có thể giúp đỡ vô số trẻ em.
Phủ định
If the government had not supported that non-profit institution, it would not have been able to provide free education.
Nếu chính phủ không hỗ trợ tổ chức phi lợi nhuận đó, nó đã không thể cung cấp giáo dục miễn phí.
Nghi vấn
Would he have donated to the non-profit if he had known about their successful projects?
Liệu anh ấy có quyên góp cho tổ chức phi lợi nhuận nếu anh ấy biết về các dự án thành công của họ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volunteer team will be organizing a fundraising event for the non-profit organization next week.
Đội tình nguyện sẽ tổ chức một sự kiện gây quỹ cho tổ chức phi lợi nhuận vào tuần tới.
Phủ định
They won't be working for a non-profit institution this summer, as they've decided to take a break.
Họ sẽ không làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận vào mùa hè này, vì họ đã quyết định nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Will the company be donating a significant portion of its profits to non-profit causes this year?
Liệu công ty có đang quyên góp một phần đáng kể lợi nhuận của mình cho các mục đích phi lợi nhuận trong năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)