profit-making
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit-making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế để tạo ra lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
Designed to make a profit.
Ví dụ Thực tế với 'Profit-making'
-
"The company's profit-making activities have come under scrutiny."
"Các hoạt động sinh lời của công ty đã bị xem xét kỹ lưỡng."
-
"He started a profit-making business after graduating."
"Anh ấy bắt đầu một doanh nghiệp sinh lời sau khi tốt nghiệp."
-
"The government is encouraging profit-making enterprises."
"Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp sinh lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profit-making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: profit-making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profit-making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, tổ chức hoặc sản phẩm có mục đích chính là tạo ra lợi nhuận. Nhấn mạnh vào mục tiêu sinh lời của hành động hoặc sự vật được mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit-making'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company engaged in profit-making activities to increase its revenue.
|
Công ty tham gia vào các hoạt động tạo ra lợi nhuận để tăng doanh thu. |
| Phủ định |
This charity is not a profit-making organization; it focuses on social welfare.
|
Tổ chức từ thiện này không phải là một tổ chức tạo ra lợi nhuận; nó tập trung vào phúc lợi xã hội. |
| Nghi vấn |
Is their business model primarily profit-making, or do they have other objectives?
|
Mô hình kinh doanh của họ chủ yếu là tạo ra lợi nhuận, hay họ có những mục tiêu khác? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's primary focus is clear: it's a profit-making enterprise, dedicated to maximizing shareholder value.
|
Mục tiêu chính của công ty rất rõ ràng: đó là một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận, tận tâm tối đa hóa giá trị cổ đông. |
| Phủ định |
This isn't just a charity: it's a profit-making venture, so financial sustainability is crucial.
|
Đây không chỉ là một tổ chức từ thiện: nó là một dự án kinh doanh sinh lời, vì vậy tính bền vững tài chính là rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is this truly a social enterprise, or is it primarily a profit-making business in disguise?
|
Đây có thực sự là một doanh nghiệp xã hội, hay nó chủ yếu là một doanh nghiệp kinh doanh sinh lời trá hình? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is a profit-making organization.
|
Công ty là một tổ chức hoạt động vì lợi nhuận. |
| Phủ định |
This isn't a profit-making venture.
|
Đây không phải là một dự án kinh doanh sinh lời. |
| Nghi vấn |
Is it a profit-making scheme?
|
Đó có phải là một kế hoạch sinh lời không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will launch a profit-making venture next year.
|
Công ty sẽ khởi động một liên doanh sinh lợi vào năm tới. |
| Phủ định |
This project is not going to be profit-making because of the high initial costs.
|
Dự án này sẽ không sinh lợi vì chi phí ban đầu cao. |
| Nghi vấn |
Will this be a profit-making endeavor in the long run?
|
Liệu đây có phải là một nỗ lực sinh lợi về lâu dài không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been focusing on profit-making ventures before the market crash.
|
Công ty đã và đang tập trung vào các dự án sinh lời trước khi thị trường sụp đổ. |
| Phủ định |
They hadn't been considering profit-making schemes exclusively; they also invested in social projects.
|
Họ đã không chỉ xem xét các kế hoạch sinh lời; họ cũng đầu tư vào các dự án xã hội. |
| Nghi vấn |
Had the organization been engaging in profit-making activities before the audit revealed discrepancies?
|
Có phải tổ chức đã tham gia vào các hoạt động sinh lời trước khi cuộc kiểm toán tiết lộ những sai sót? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has always invested in profit-making ventures.
|
Công ty luôn đầu tư vào các dự án sinh lời. |
| Phủ định |
The government hasn't supported any profit-making schemes lately.
|
Chính phủ gần đây không hỗ trợ bất kỳ kế hoạch sinh lời nào. |
| Nghi vấn |
Has the organization ever engaged in profit-making activities before?
|
Tổ chức đã từng tham gia vào các hoạt động sinh lời trước đây chưa? |