humanitarian crisis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanitarian crisis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện đại diện cho một mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe, sự an toàn, an ninh hoặc phúc lợi của một cộng đồng hoặc một nhóm lớn người, thường trên một khu vực rộng lớn.
Definition (English Meaning)
An event or series of events that represent a critical threat to the health, safety, security or well-being of a community or large group of people, usually over a wide area.
Ví dụ Thực tế với 'Humanitarian crisis'
-
"The earthquake triggered a severe humanitarian crisis, leaving thousands without food or shelter."
"Trận động đất đã gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng, khiến hàng ngàn người không có thức ăn hoặc nơi ở."
-
"The international community is working to alleviate the humanitarian crisis in the region."
"Cộng đồng quốc tế đang nỗ lực để giảm bớt cuộc khủng hoảng nhân đạo trong khu vực."
-
"Climate change is expected to worsen existing humanitarian crises."
"Biến đổi khí hậu được dự kiến sẽ làm trầm trọng thêm các cuộc khủng hoảng nhân đạo hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanitarian crisis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crisis
- Adjective: humanitarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanitarian crisis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống khẩn cấp quy mô lớn, như thiên tai (động đất, lũ lụt, hạn hán), xung đột vũ trang, dịch bệnh, hoặc nạn đói. Nó nhấn mạnh đến sự cần thiết của viện trợ nhân đạo để giảm bớt đau khổ và bảo vệ những người bị ảnh hưởng. 'Humanitarian crisis' khác với 'disaster' ở chỗ nó đặc biệt chú trọng đến tác động lên con người và nhu cầu cứu trợ. Nó cũng khác với 'emergency' ở quy mô và mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong): dùng để chỉ một địa điểm hoặc tình huống nơi cuộc khủng hoảng xảy ra (ví dụ: 'The humanitarian crisis in Yemen...'). 'during' (trong suốt): dùng để chỉ thời gian mà cuộc khủng hoảng diễn ra (ví dụ: 'During the humanitarian crisis, many people lost their homes.'). 'following' (sau): dùng để chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra sau cuộc khủng hoảng, thường liên quan đến các nỗ lực tái thiết hoặc cứu trợ (ví dụ: 'Following the humanitarian crisis, international aid poured in.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanitarian crisis'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humanitarian crisis, which demands immediate action, is affecting millions of people.
|
Cuộc khủng hoảng nhân đạo, đòi hỏi hành động ngay lập tức, đang ảnh hưởng đến hàng triệu người. |
| Phủ định |
The crisis that they are facing is not a humanitarian one, but rather an economic hardship.
|
Cuộc khủng hoảng mà họ đang đối mặt không phải là một cuộc khủng hoảng nhân đạo, mà là một khó khăn về kinh tế. |
| Nghi vấn |
Is this the area where a humanitarian crisis, whose effects are devastating, is unfolding?
|
Đây có phải là khu vực nơi một cuộc khủng hoảng nhân đạo, mà những ảnh hưởng của nó rất tàn khốc, đang diễn ra? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humanitarian crisis in Syria worsened significantly last year.
|
Cuộc khủng hoảng nhân đạo ở Syria đã trở nên tồi tệ hơn đáng kể vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The international community didn't respond quickly enough to the humanitarian crisis after the earthquake.
|
Cộng đồng quốc tế đã không phản ứng đủ nhanh chóng đối với cuộc khủng hoảng nhân đạo sau trận động đất. |
| Nghi vấn |
Did the government provide sufficient aid during the humanitarian crisis?
|
Chính phủ có cung cấp đủ viện trợ trong cuộc khủng hoảng nhân đạo không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization used to focus on local issues before the humanitarian crisis escalated.
|
Tổ chức đã từng tập trung vào các vấn đề địa phương trước khi cuộc khủng hoảng nhân đạo leo thang. |
| Phủ định |
The government didn't use to require international aid before the severe crisis hit.
|
Chính phủ đã không cần viện trợ quốc tế trước khi cuộc khủng hoảng nghiêm trọng xảy ra. |
| Nghi vấn |
Did the media use to cover natural disasters less frequently before this humanitarian crisis?
|
Trước cuộc khủng hoảng nhân đạo này, có phải truyền thông đã từng đưa tin về thiên tai ít thường xuyên hơn không? |