forebrain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forebrain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trước của não, bao gồm bán cầu đại não, đồi thị và vùng dưới đồi.
Definition (English Meaning)
The anterior part of the brain, including the cerebral hemispheres, the thalamus, and the hypothalamus.
Ví dụ Thực tế với 'Forebrain'
-
"The forebrain plays a crucial role in cognitive functions."
"Phần não trước đóng vai trò quan trọng trong các chức năng nhận thức."
-
"Damage to the forebrain can result in significant cognitive impairments."
"Tổn thương đến phần não trước có thể dẫn đến suy giảm nhận thức đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forebrain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forebrain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forebrain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forebrain là một thuật ngữ giải phẫu học, dùng để chỉ phần não phát triển nhất và phức tạp nhất. Nó chịu trách nhiệm cho các chức năng cao cấp như suy nghĩ, lý luận, trí nhớ và cảm xúc. Nó khác với midbrain (não giữa) và hindbrain (não sau), là các phần khác của não với các chức năng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forebrain'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forebrain plays a crucial role in higher cognitive functions.
|
Não trước đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng nhận thức cao cấp. |
| Phủ định |
Damage to the forebrain does not always result in immediate death, but can lead to significant neurological deficits.
|
Tổn thương não trước không phải lúc nào cũng dẫn đến tử vong ngay lập tức, nhưng có thể dẫn đến các thiếu hụt thần kinh đáng kể. |
| Nghi vấn |
Does the forebrain control voluntary movements?
|
Có phải não trước kiểm soát các chuyển động tự nguyện không? |