thalamus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thalamus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối chất xám nằm trong gian não của não, chuyển tiếp thông tin cảm giác đến vỏ não.
Definition (English Meaning)
A mass of gray matter located in the diencephalon of the brain, relaying sensory information to the cerebral cortex.
Ví dụ Thực tế với 'Thalamus'
-
"The thalamus plays a crucial role in relaying sensory information to the cortex."
"Đồi thị đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển tiếp thông tin cảm giác đến vỏ não."
-
"Damage to the thalamus can result in sensory deficits."
"Tổn thương đồi thị có thể dẫn đến sự thiếu hụt cảm giác."
-
"The thalamus acts as a central hub for sensory processing."
"Đồi thị hoạt động như một trung tâm chính để xử lý cảm giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thalamus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thalamus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thalamus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thalamus đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và chuyển tiếp thông tin cảm giác (trừ khứu giác) từ các bộ phận của cơ thể đến vỏ não. Nó cũng tham gia vào việc điều chỉnh giấc ngủ, sự tỉnh táo và ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the thalamus" chỉ vị trí bên trong đồi thị. "of the thalamus" chỉ thuộc tính hoặc thành phần của đồi thị. "to the thalamus" chỉ sự di chuyển hoặc kết nối đến đồi thị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thalamus'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thalamus relays sensory information to the cerebral cortex.
|
Đồi thị chuyển tiếp thông tin cảm giác đến vỏ não. |
| Phủ định |
The doctor did not observe any abnormalities in the patient's thalamus during the MRI scan.
|
Bác sĩ không quan sát thấy bất kỳ bất thường nào trong đồi thị của bệnh nhân trong quá trình chụp MRI. |
| Nghi vấn |
Does the thalamus play a role in regulating sleep cycles?
|
Đồi thị có đóng vai trò trong việc điều hòa chu kỳ giấc ngủ không? |