forgo
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ bỏ, kiêng, nhịn, không hưởng một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To abstain from or give up something.
Ví dụ Thực tế với 'Forgo'
-
"I'm going to forgo dessert tonight; I'm trying to lose weight."
"Tôi sẽ nhịn ăn tráng miệng tối nay; tôi đang cố gắng giảm cân."
-
"They decided to forgo a holiday this year to save money."
"Họ quyết định không đi nghỉ mát năm nay để tiết kiệm tiền."
-
"She was willing to forgo her own comfort for the sake of her children."
"Cô ấy sẵn sàng từ bỏ sự thoải mái của bản thân vì lợi ích của con cái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forgo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forgo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forgo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forgo thường được sử dụng khi bạn quyết định không làm hoặc không sử dụng một cái gì đó mà bạn thích hoặc muốn, thường là để đạt được một mục tiêu khác hoặc vì lý do đạo đức/tài chính. Nó mạnh hơn 'give up' hoặc 'skip' một chút, nhấn mạnh sự hy sinh hoặc từ bỏ một cách có ý thức. So sánh với 'waive' (từ bỏ quyền lợi), 'relinquish' (từ bỏ một cách miễn cưỡng), và 'sacrifice' (hy sinh vì mục tiêu cao cả hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'forgo' một cách bắt buộc. Nó thường được sử dụng trực tiếp với đối tượng cần từ bỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgo'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was on a strict diet, he chose to forgo dessert.
|
Vì đang trong chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, anh ấy đã chọn từ bỏ món tráng miệng. |
| Phủ định |
Although she wanted a new phone, she decided not to forgo her savings for it.
|
Mặc dù cô ấy muốn một chiếc điện thoại mới, nhưng cô ấy quyết định không từ bỏ khoản tiết kiệm của mình cho nó. |
| Nghi vấn |
If you could save money, would you forgo your daily coffee?
|
Nếu bạn có thể tiết kiệm tiền, bạn có từ bỏ cà phê hàng ngày của mình không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete, who chose to forgo dessert, demonstrated incredible discipline.
|
Vận động viên, người đã chọn từ bỏ món tráng miệng, đã thể hiện kỷ luật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
The company, which did not forgo its commitment to sustainability, continued its eco-friendly practices.
|
Công ty, công ty không từ bỏ cam kết về tính bền vững, tiếp tục các hoạt động thân thiện với môi trường. |
| Nghi vấn |
Is this the reason why the chef chose to forgo using the expensive truffle oil?
|
Đây có phải là lý do tại sao đầu bếp chọn không sử dụng dầu nấm truffle đắt tiền? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to forgo dessert: he was trying to lose weight.
|
Anh ấy chọn từ bỏ món tráng miệng: anh ấy đang cố gắng giảm cân. |
| Phủ định |
She wouldn't forgo her morning coffee: it was essential for her to function.
|
Cô ấy sẽ không từ bỏ cà phê buổi sáng: nó rất cần thiết để cô ấy hoạt động. |
| Nghi vấn |
Would you forgo this opportunity: even if it meant taking a risk?
|
Bạn có từ bỏ cơ hội này không: ngay cả khi nó có nghĩa là chấp nhận rủi ro? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She decided to forgo dessert to stay on her diet.
|
Cô ấy quyết định từ bỏ món tráng miệng để duy trì chế độ ăn kiêng. |
| Phủ định |
Why didn't you forgo the extra charge for the late fee?
|
Tại sao bạn lại không từ bỏ khoản phí phụ thu cho việc trả muộn? |
| Nghi vấn |
What made him forgo such a great opportunity?
|
Điều gì khiến anh ấy từ bỏ một cơ hội tuyệt vời như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been forgoing desserts for months before the competition.
|
Cô ấy đã từ bỏ món tráng miệng trong nhiều tháng trước cuộc thi. |
| Phủ định |
They hadn't been forgoing their daily coffee, despite the doctor's advice.
|
Họ đã không từ bỏ cà phê hàng ngày của mình, mặc dù có lời khuyên của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Had he been forgoing sleep to finish the project?
|
Anh ấy đã bỏ ngủ để hoàn thành dự án phải không? |