waive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ bỏ, khước từ, miễn trừ (một quyền lợi, yêu cầu, hoặc quy định).
Definition (English Meaning)
To refrain from insisting on or using (a right or claim).
Ví dụ Thực tế với 'Waive'
-
"The bank agreed to waive the late payment fee."
"Ngân hàng đồng ý miễn phí trả chậm."
-
"They waived their right to a jury trial."
"Họ đã từ bỏ quyền được xét xử bởi bồi thẩm đoàn."
-
"The company waived the confidentiality agreement."
"Công ty đã hủy bỏ thỏa thuận bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: waive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "waive" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh, hoặc hành chính, khi một bên đồng ý không thực thi hoặc yêu cầu một quyền lợi mà họ có. Nó mang ý nghĩa chính thức và có tính chất từ bỏ một cách tự nguyện. Cần phân biệt với 'relinquish' (từ bỏ) có thể mang ý nghĩa mất mát hoặc buông bỏ một thứ gì đó không tự nguyện, và 'forgo' (từ bỏ) thường mang ý nghĩa từ bỏ một niềm vui hoặc lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'of', 'waive of' có nghĩa là từ bỏ hoặc miễn trừ khỏi cái gì đó. Ví dụ: waive of the fee (miễn phí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waive'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company decided to waive the late fee was a relief to the customer.
|
Việc công ty quyết định miễn phí trả chậm là một sự nhẹ nhõm cho khách hàng. |
| Phủ định |
Whether the bank will waive the overdraft charges is not certain.
|
Liệu ngân hàng có miễn phí thấu chi hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the judge decided to waive the defendant's right to a speedy trial remains unclear.
|
Tại sao thẩm phán quyết định từ bỏ quyền được xét xử nhanh chóng của bị cáo vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you apply early, the university will waive the application fee.
|
Nếu bạn nộp đơn sớm, trường đại học sẽ miễn phí đăng ký. |
| Phủ định |
If you don't meet the requirements, the company won't waive the training fee.
|
Nếu bạn không đáp ứng các yêu cầu, công ty sẽ không miễn phí đào tạo. |
| Nghi vấn |
Will the bank waive the late payment fee if I explain the situation?
|
Ngân hàng có miễn phí trả chậm nếu tôi giải thích tình hình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank will waive the fee for the first month.
|
Ngân hàng sẽ miễn phí cho tháng đầu tiên. |
| Phủ định |
Not only will the company waive the late fee, but also they will offer a discount.
|
Công ty không chỉ miễn phí trả chậm mà còn giảm giá. |
| Nghi vấn |
Should you waive your rights, you might regret it later.
|
Nếu bạn từ bỏ quyền lợi của mình, bạn có thể hối hận sau này. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will waive the late fee this month.
|
Công ty sẽ miễn phí trả chậm trong tháng này. |
| Phủ định |
They did not waive their right to a trial.
|
Họ đã không từ bỏ quyền được xét xử. |
| Nghi vấn |
Can we waive the requirement for prior experience?
|
Chúng ta có thể bỏ qua yêu cầu về kinh nghiệm trước đây không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the university will have waived the tuition fee for all international students.
|
Trước thời điểm hội nghị bắt đầu, trường đại học sẽ miễn học phí cho tất cả sinh viên quốc tế. |
| Phủ định |
She won't have waived her right to a jury trial by signing that agreement.
|
Cô ấy sẽ không từ bỏ quyền được xét xử bởi bồi thẩm đoàn bằng cách ký vào thỏa thuận đó. |
| Nghi vấn |
Will the bank have waived the late payment fee by next month?
|
Ngân hàng có miễn phí thanh toán trễ vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had waived the late payment fee because of my excellent payment history.
|
Cô ấy đã miễn phí trả chậm vì lịch sử thanh toán xuất sắc của tôi. |
| Phủ định |
They had not waived their right to a trial, even after the prosecutor offered a plea bargain.
|
Họ đã không từ bỏ quyền được xét xử, ngay cả sau khi công tố viên đưa ra một thỏa thuận nhận tội. |
| Nghi vấn |
Had the company waived the confidentiality agreement before the information was leaked?
|
Công ty đã hủy bỏ thỏa thuận bảo mật trước khi thông tin bị rò rỉ phải không? |