(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predictability
C1

predictability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính có thể dự đoán được khả năng dự đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính có thể dự đoán được; khả năng được dự đoán với một mức độ chắc chắn nào đó.

Definition (English Meaning)

The quality of being predictable; the ability to be predicted with some degree of certainty.

Ví dụ Thực tế với 'Predictability'

  • "The predictability of the stock market is notoriously low."

    "Tính có thể dự đoán của thị trường chứng khoán nổi tiếng là thấp."

  • "Increased predictability in weather patterns is vital for agriculture."

    "Việc tăng cường tính dự đoán trong các kiểu thời tiết là rất quan trọng đối với nông nghiệp."

  • "The predictability of consumer behavior is a key factor in marketing strategy."

    "Tính có thể dự đoán được hành vi của người tiêu dùng là một yếu tố then chốt trong chiến lược tiếp thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predictability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: predictability
  • Verb: predict
  • Adjective: predictable
  • Adverb: predictably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

probability(xác suất)
risk(rủi ro)
model(mô hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Predictability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Predictability đề cập đến mức độ mà một sự kiện hoặc kết quả có thể được dự đoán trước một cách chính xác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, thống kê, và quản lý rủi ro. Nó khác với 'forecastability' ở chỗ 'predictability' tập trung vào bản chất vốn có của hệ thống/sự kiện, còn 'forecastability' nhấn mạnh khả năng của chúng ta trong việc dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

predictability *of* (của): đề cập đến tính có thể dự đoán được *của* một cái gì đó. Ví dụ: the predictability of the weather.
predictability *in* (trong): đề cập đến tính có thể dự đoán được *trong* một lĩnh vực hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: predictability in financial markets.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictability'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the weather is predictably sunny, we plan to go to the beach.
Vì thời tiết có thể đoán trước là nắng, chúng tôi dự định đi biển.
Phủ định
Although the company valued predictability, they didn't predict the rapid shift in consumer preferences.
Mặc dù công ty coi trọng tính dễ đoán, nhưng họ đã không dự đoán được sự thay đổi nhanh chóng trong sở thích của người tiêu dùng.
Nghi vấn
If we increase the data points, will it improve the predictability of the model?
Nếu chúng ta tăng số lượng điểm dữ liệu, liệu nó có cải thiện khả năng dự đoán của mô hình không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists use complex models to predict weather patterns.
Các nhà khoa học sử dụng các mô hình phức tạp để dự đoán các kiểu thời tiết.
Phủ định
It's important not to predict the future based on limited information.
Điều quan trọng là không dự đoán tương lai dựa trên thông tin hạn chế.
Nghi vấn
Why is it so difficult to predict consumer behavior?
Tại sao việc dự đoán hành vi của người tiêu dùng lại khó khăn đến vậy?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is predictable, we will plan a picnic.
Nếu thời tiết có thể dự đoán được, chúng ta sẽ lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại.
Phủ định
If the stock market isn't predictable, investors may not invest heavily.
Nếu thị trường chứng khoán không thể dự đoán được, các nhà đầu tư có thể không đầu tư nhiều.
Nghi vấn
Will businesses invest more if the government's policies are predictably stable?
Các doanh nghiệp có đầu tư nhiều hơn không nếu các chính sách của chính phủ ổn định một cách dễ đoán?
(Vị trí vocab_tab4_inline)