foresightfulness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foresightfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai và lên kế hoạch phù hợp; sự thận trọng, sự nhìn xa trông rộng.
Definition (English Meaning)
The quality of being able to predict what will happen in the future and plan accordingly; prudence.
Ví dụ Thực tế với 'Foresightfulness'
-
"Her foresightfulness in investing early allowed her to retire comfortably."
"Sự nhìn xa trông rộng của cô ấy trong việc đầu tư sớm đã cho phép cô ấy nghỉ hưu thoải mái."
-
"The company's foresightfulness in adopting new technologies gave them a competitive edge."
"Sự nhìn xa trông rộng của công ty trong việc áp dụng các công nghệ mới đã mang lại cho họ một lợi thế cạnh tranh."
-
"Good leadership requires foresightfulness to anticipate potential challenges."
"Khả năng lãnh đạo tốt đòi hỏi sự nhìn xa trông rộng để dự đoán những thách thức tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foresightfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foresightfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foresightfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foresightfulness nhấn mạnh khả năng thấy trước và chuẩn bị cho các sự kiện tương lai, thường liên quan đến việc đưa ra các quyết định khôn ngoan để tránh rủi ro hoặc tận dụng cơ hội. Nó khác với 'prediction' đơn thuần ở chỗ bao gồm cả hành động chuẩn bị hoặc lên kế hoạch dựa trên dự đoán đó. So với 'wisdom', foresightfulness tập trung cụ thể vào tương lai, trong khi wisdom bao hàm kiến thức và kinh nghiệm rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foresightfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.