(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevision
C1

prevision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng nhìn thấy trước sự tiên tri tầm nhìn xa trông rộng sự thấu suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhìn thấy trước hoặc biết trước; sự tiên tri; sự thấu suốt.

Definition (English Meaning)

The act of foreseeing or foreknowing; foresight; prescience.

Ví dụ Thực tế với 'Prevision'

  • "Her prevision of the economic crisis saved the company from bankruptcy."

    "Khả năng nhìn thấy trước cuộc khủng hoảng kinh tế của cô ấy đã cứu công ty khỏi phá sản."

  • "The CEO's prevision helped the company adapt to the changing market conditions."

    "Khả năng nhìn thấy trước của CEO đã giúp công ty thích nghi với những điều kiện thị trường đang thay đổi."

  • "Through careful analysis and prevision, they were able to avoid significant losses."

    "Thông qua phân tích cẩn thận và khả năng nhìn thấy trước, họ đã có thể tránh được những tổn thất đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prevision
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Prevision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prevision' nhấn mạnh đến khả năng dự đoán hoặc hiểu biết về các sự kiện tương lai thông qua trực giác, linh cảm hoặc sự suy luận sâu sắc. Nó thường mang tính trừu tượng và liên quan đến tầm nhìn xa trông rộng. Khác với 'prediction' vốn mang tính cụ thể và dựa trên các dữ liệu có sẵn, 'prevision' mang tính chủ quan và có thể dựa trên những yếu tố khó định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi đi với 'of', 'prevision of' thường ám chỉ khả năng thấy trước điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'His prevision of the company's downfall proved accurate.' (Sự tiên tri của anh ấy về sự sụp đổ của công ty đã chứng minh là chính xác). Khi đi với 'for', 'prevision for' thường ám chỉ sự chuẩn bị hoặc dự trù cho tương lai. Ví dụ: 'The government's prevision for future pandemics was inadequate.' (Sự chuẩn bị của chính phủ cho các đại dịch trong tương lai là không đủ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)