shortsightedness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortsightedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng chỉ có thể nhìn rõ những vật ở gần.
Definition (English Meaning)
The condition of being able to see things clearly only when they are near to you.
Ví dụ Thực tế với 'Shortsightedness'
-
"The company's shortsightedness led to its eventual downfall."
"Sự thiếu tầm nhìn xa của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng."
-
"His shortsightedness prevented him from seeing the long-term consequences."
"Sự thiển cận của anh ấy đã ngăn anh ấy nhìn thấy những hậu quả lâu dài."
-
"Corrective lenses can help with shortsightedness."
"Kính điều chỉnh có thể giúp cải thiện tật cận thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shortsightedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shortsightedness
- Adjective: shortsighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shortsightedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả tình trạng mắt (cận thị) hoặc dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự thiếu tầm nhìn xa trong kế hoạch, quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: shortsightedness in planning. of: shortsightedness of a decision.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortsightedness'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so shortsighted when I invested all my money.
|
Tôi ước tôi đã không thiển cận khi đầu tư tất cả tiền của mình. |
| Phủ định |
If only she hadn't wished she could see without glasses, her shortsightedness might not have worsened.
|
Giá mà cô ấy không ước mình có thể nhìn mà không cần kính, thì tật cận thị của cô ấy có lẽ đã không trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
If only the doctor had wished he could cure her shortsightedness, would she have been able to see better?
|
Giá mà bác sĩ ước ông có thể chữa khỏi chứng cận thị của cô ấy, thì liệu cô ấy có thể nhìn rõ hơn không? |