(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shortsightedness
C1

shortsightedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cận thị thiển cận tầm nhìn hạn hẹp sự thiếu tầm nhìn xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortsightedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng chỉ có thể nhìn rõ những vật ở gần.

Definition (English Meaning)

The condition of being able to see things clearly only when they are near to you.

Ví dụ Thực tế với 'Shortsightedness'

  • "The company's shortsightedness led to its eventual downfall."

    "Sự thiếu tầm nhìn xa của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng."

  • "His shortsightedness prevented him from seeing the long-term consequences."

    "Sự thiển cận của anh ấy đã ngăn anh ấy nhìn thấy những hậu quả lâu dài."

  • "Corrective lenses can help with shortsightedness."

    "Kính điều chỉnh có thể giúp cải thiện tật cận thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shortsightedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shortsightedness
  • Adjective: shortsighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nearsightedness(cận thị)
myopia(bệnh cận thị)
lack of foresight(thiếu tầm nhìn xa)

Trái nghĩa (Antonyms)

farsightedness(viễn thị)
foresight(tầm nhìn xa)

Từ liên quan (Related Words)

vision(tầm nhìn)
strategy(chiến lược)
planning(lập kế hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Shortsightedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả tình trạng mắt (cận thị) hoặc dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự thiếu tầm nhìn xa trong kế hoạch, quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: shortsightedness in planning. of: shortsightedness of a decision.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortsightedness'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so shortsighted when I invested all my money.
Tôi ước tôi đã không thiển cận khi đầu tư tất cả tiền của mình.
Phủ định
If only she hadn't wished she could see without glasses, her shortsightedness might not have worsened.
Giá mà cô ấy không ước mình có thể nhìn mà không cần kính, thì tật cận thị của cô ấy có lẽ đã không trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
If only the doctor had wished he could cure her shortsightedness, would she have been able to see better?
Giá mà bác sĩ ước ông có thể chữa khỏi chứng cận thị của cô ấy, thì liệu cô ấy có thể nhìn rõ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)