(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preemptive
C1

preemptive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phủ đầu đón đầu đi trước một bước ngăn chặn từ trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preemptive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính chất ngăn chặn, đi trước để chặn đứng hoặc ngăn ngừa điều gì đó xảy ra, đặc biệt là ngăn chặn một cuộc tấn công bằng cách làm suy yếu đối phương.

Definition (English Meaning)

Serving or intended to preempt or forestall something, especially to prevent attack by disabling the enemy.

Ví dụ Thực tế với 'Preemptive'

  • "The country launched a preemptive strike against the enemy's military bases."

    "Quốc gia đó đã phát động một cuộc tấn công phủ đầu vào các căn cứ quân sự của đối phương."

  • "The company took preemptive measures to avoid a potential crisis."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp ngăn chặn để tránh một cuộc khủng hoảng tiềm ẩn."

  • "A preemptive war is a war that is commenced in an attempt to repel or defeat a perceived imminent offensive or invasion."

    "Một cuộc chiến tranh phủ đầu là một cuộc chiến tranh bắt đầu nhằm đẩy lùi hoặc đánh bại một cuộc tấn công hoặc xâm lược sắp xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preemptive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preventive(phòng ngừa)
proactive(chủ động)
forestalling(ngăn chặn, đón đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

reactive(phản ứng)
defensive(phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Preemptive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preemptive' thường được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện trước khi đối phương có cơ hội hành động. Nó mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn một tình huống xấu có thể xảy ra. So với các từ đồng nghĩa như 'preventive' (phòng ngừa), 'preemptive' nhấn mạnh tính chủ động và có thể liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc các biện pháp mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

Ví dụ:
- 'preemptive action against terrorism': hành động ngăn chặn khủng bố
- 'a preemptive move in business': một bước đi đón đầu trong kinh doanh

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preemptive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)