(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forfeiture
C1

forfeiture

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tịch thu sự tước quyền sự mất quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forfeiture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất quyền, sự tịch thu, hoặc sự tước đoạt một cái gì đó như một hình phạt vì hành vi sai trái hoặc sự sơ suất.

Definition (English Meaning)

The loss or giving up of something as a penalty for wrongdoing or neglect.

Ví dụ Thực tế với 'Forfeiture'

  • "The company faced forfeiture of its assets due to fraudulent activities."

    "Công ty đối mặt với việc tịch thu tài sản do các hoạt động gian lận."

  • "The forfeiture clause in the contract was strictly enforced."

    "Điều khoản tịch thu trong hợp đồng đã được thực thi nghiêm ngặt."

  • "He risked forfeiture of his bail if he failed to appear in court."

    "Anh ta có nguy cơ bị mất tiền bảo lãnh nếu không xuất hiện tại tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forfeiture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forfeiture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retention(sự giữ lại)
preservation(sự bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

penalty(hình phạt)
fine(tiền phạt)
breach(sự vi phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Forfeiture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forfeiture thường liên quan đến việc mất tài sản, quyền lợi hoặc vị trí do không tuân thủ luật pháp, hợp đồng hoặc quy tắc. Nó mang ý nghĩa pháp lý và tài chính mạnh mẽ hơn so với 'loss' đơn thuần, và có tính chất trừng phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Forfeiture of' được dùng để chỉ những gì bị mất (ví dụ: forfeiture of property). 'Forfeiture for' được dùng để chỉ lý do hoặc hành vi dẫn đến sự mất mát (ví dụ: forfeiture for breach of contract).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forfeiture'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To avoid forfeiture of the deposit, the buyer must complete the purchase within the agreed timeframe.
Để tránh mất tiền đặt cọc, người mua phải hoàn tất việc mua bán trong thời gian đã thỏa thuận.
Phủ định
The company decided not to risk forfeiture of their assets by complying with the new regulations.
Công ty quyết định không mạo hiểm mất tài sản bằng cách tuân thủ các quy định mới.
Nghi vấn
Why would they choose to risk forfeiture of the contract by breaching the terms?
Tại sao họ lại chọn mạo hiểm mất hợp đồng bằng cách vi phạm các điều khoản?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has faced forfeiture of its assets due to the violation.
Công ty đã phải đối mặt với việc tịch thu tài sản do vi phạm.
Phủ định
She has not risked forfeiture of her scholarship by failing the exam.
Cô ấy đã không mạo hiểm việc mất học bổng do trượt kỳ thi.
Nghi vấn
Has the criminal organization faced forfeiture of their illegally obtained funds?
Tổ chức tội phạm đã phải đối mặt với việc tịch thu các quỹ thu được bất hợp pháp của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)