confiscation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confiscation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tịch thu, sự sung công; hành động tước đoạt hoặc thu giữ tài sản của ai đó bằng thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
The action of taking or seizing someone's property with authority; seizure.
Ví dụ Thực tế với 'Confiscation'
-
"The confiscation of the drug dealer's assets was ordered by the court."
"Tòa án đã ra lệnh tịch thu tài sản của kẻ buôn ma túy."
-
"The government announced the confiscation of illegal weapons."
"Chính phủ đã thông báo việc tịch thu vũ khí bất hợp pháp."
-
"Confiscation without due process is a violation of human rights."
"Tịch thu mà không có quy trình tố tụng hợp pháp là một sự vi phạm nhân quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confiscation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confiscation
- Verb: confiscate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confiscation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confiscation' nhấn mạnh hành động tịch thu hợp pháp, thường được thực hiện bởi chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền. Nó khác với 'theft' (trộm cắp) vì có yếu tố pháp lý và quyền lực. So với 'seizure' (sự thu giữ), 'confiscation' thường mang tính chất vĩnh viễn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Confiscation of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị tịch thu. Ví dụ: 'the confiscation of assets'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confiscation'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The confiscation of the illegal goods was authorized by the judge.
|
Việc tịch thu hàng hóa bất hợp pháp đã được thẩm phán cho phép. |
| Phủ định |
The police did not confiscate his passport at the border.
|
Cảnh sát đã không tịch thu hộ chiếu của anh ấy ở biên giới. |
| Nghi vấn |
Will they confiscate my property if I don't pay my taxes?
|
Họ có tịch thu tài sản của tôi nếu tôi không nộp thuế không? |