forgetting vaguely
Động từ (dạng V-ing) và trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgetting vaguely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Forgetting" là dạng V-ing của động từ "forget", có nghĩa là vô tình không nhớ điều gì đó. "Vaguely" có nghĩa là một cách không rõ ràng hoặc khó hiểu.
Definition (English Meaning)
"Forgetting" is the present participle of the verb "forget", meaning to unintentionally fail to remember something. "Vaguely" means in a way that is not clearly expressed or understood.
Ví dụ Thực tế với 'Forgetting vaguely'
-
"She was forgetting vaguely the details of her childhood summer."
"Cô ấy đang quên một cách mơ hồ những chi tiết về mùa hè thời thơ ấu của mình."
-
"He was forgetting vaguely what she looked like."
"Anh ấy đang quên một cách mơ hồ diện mạo của cô ấy."
-
"I'm forgetting vaguely the name of that movie."
"Tôi đang quên một cách mơ hồ tên của bộ phim đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forgetting vaguely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forget
- Adverb: vaguely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forgetting vaguely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả hành động quên một cách mơ hồ, không rõ ràng, hoặc không chi tiết. Nó gợi ý rằng ký ức về điều gì đó đã phai nhạt và không thể nhớ lại một cách chính xác. Sự kết hợp này thường dùng để mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm mà người nói không thể nhớ rõ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"forget about": Quên hẳn về điều gì đó, không còn nghĩ đến nữa. "forget of": Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để chỉ việc quên một thông tin cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgetting vaguely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.