(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forgetting vaguely
B2

forgetting vaguely

Động từ (dạng V-ing) và trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

quên một cách mơ hồ nhớ mang máng nhớ không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgetting vaguely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Forgetting" là dạng V-ing của động từ "forget", có nghĩa là vô tình không nhớ điều gì đó. "Vaguely" có nghĩa là một cách không rõ ràng hoặc khó hiểu.

Definition (English Meaning)

"Forgetting" is the present participle of the verb "forget", meaning to unintentionally fail to remember something. "Vaguely" means in a way that is not clearly expressed or understood.

Ví dụ Thực tế với 'Forgetting vaguely'

  • "She was forgetting vaguely the details of her childhood summer."

    "Cô ấy đang quên một cách mơ hồ những chi tiết về mùa hè thời thơ ấu của mình."

  • "He was forgetting vaguely what she looked like."

    "Anh ấy đang quên một cách mơ hồ diện mạo của cô ấy."

  • "I'm forgetting vaguely the name of that movie."

    "Tôi đang quên một cách mơ hồ tên của bộ phim đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forgetting vaguely'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

partially remembering(nhớ một phần)
indistinctly recalling(gọi lại một cách không rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

remembering clearly(nhớ rõ ràng)
vividly recalling(nhớ lại một cách sống động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Forgetting vaguely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả hành động quên một cách mơ hồ, không rõ ràng, hoặc không chi tiết. Nó gợi ý rằng ký ức về điều gì đó đã phai nhạt và không thể nhớ lại một cách chính xác. Sự kết hợp này thường dùng để mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm mà người nói không thể nhớ rõ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

"forget about": Quên hẳn về điều gì đó, không còn nghĩ đến nữa. "forget of": Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để chỉ việc quên một thông tin cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgetting vaguely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)