(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vaguely
B2

vaguely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

mơ hồ không rõ ràng lờ mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaguely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không rõ ràng, chính xác hoặc xác định.

Definition (English Meaning)

In a way that is not clear, exact, or definite.

Ví dụ Thực tế với 'Vaguely'

  • "I vaguely remember meeting him before."

    "Tôi mơ hồ nhớ là đã gặp anh ấy trước đây."

  • "She vaguely felt that something was wrong."

    "Cô ấy mơ hồ cảm thấy có điều gì đó không ổn."

  • "The instructions were vaguely worded."

    "Các hướng dẫn được diễn đạt một cách mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vaguely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vaguely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clearly(rõ ràng)
precisely(chính xác)
definitely(chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Vaguely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vaguely' thường được dùng để diễn tả sự không chắc chắn, mơ hồ về ký ức, cảm xúc, hoặc mô tả. Nó khác với 'slightly' (hơi hơi) ở mức độ không rõ ràng lớn hơn, và khác với 'ambiguously' (mập mờ) vì 'vaguely' nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng tự nhiên, trong khi 'ambiguously' thường chỉ sự cố ý gây hiểu lầm hoặc có nhiều nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaguely'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to vaguely remember the details of the meeting.
Cô ấy sẽ nhớ một cách mơ hồ các chi tiết của cuộc họp.
Phủ định
They are not going to vaguely suggest a different solution.
Họ sẽ không gợi ý một giải pháp khác một cách mơ hồ.
Nghi vấn
Is he going to vaguely describe the suspect to the police?
Anh ấy có định mô tả nghi phạm cho cảnh sát một cách mơ hồ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is vaguely remembering her childhood vacation.
Cô ấy đang mơ hồ nhớ lại kỳ nghỉ thời thơ ấu của mình.
Phủ định
I am not vaguely recalling where I put my keys.
Tôi không mơ hồ nhớ lại nơi tôi để chìa khóa.
Nghi vấn
Are you vaguely sensing something is wrong?
Bạn có mơ hồ cảm thấy có điều gì đó không ổn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been vaguely remembering that day since I saw the photo.
Tôi đã mơ hồ nhớ về ngày hôm đó kể từ khi tôi nhìn thấy bức ảnh.
Phủ định
She hasn't been vaguely hinting at her promotion, she's been quite direct about it.
Cô ấy đã không hề ám chỉ một cách mơ hồ về việc thăng chức, cô ấy đã khá thẳng thắn về điều đó.
Nghi vấn
Have you been vaguely feeling unwell for the past few days?
Bạn có cảm thấy không khỏe một cách mơ hồ trong vài ngày qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)